単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,378 28,731 26,927 20,365 16,220
Các khoản giảm trừ doanh thu 351 49 19 14 70
Doanh thu thuần 29,026 28,682 26,908 20,351 16,149
Giá vốn hàng bán 34,565 29,714 30,437 21,459 32,740
Lợi nhuận gộp -5,538 -1,033 -3,529 -1,109 -16,591
Doanh thu hoạt động tài chính 24 46 139 0 52
Chi phí tài chính 837 676 642 637 593
Trong đó: Chi phí lãi vay 730 676 641 627 592
Chi phí bán hàng 1,577 1,262 970 1,024 1,383
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,359 1,111 1,457 1,247 4,724
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,287 -4,036 -6,458 -4,017 -23,238
Thu nhập khác 0 0 0 2 9,695
Chi phí khác 39 53 15 29 6,097
Lợi nhuận khác -39 -53 -15 -27 3,597
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,326 -4,089 -6,473 -4,044 -19,641
Chi phí thuế TNDN hiện hành -572
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN -572
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -9,326 -4,089 -6,473 -4,044 -19,069
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,326 -4,089 -6,473 -4,044 -19,069
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)