Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
280,524
|
212,152
|
283,549
|
152,981
|
92,242
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,539
|
352
|
1,673
|
616
|
153
|
Doanh thu thuần
|
278,986
|
211,799
|
281,875
|
152,366
|
92,089
|
Giá vốn hàng bán
|
246,437
|
197,462
|
263,936
|
163,029
|
114,351
|
Lợi nhuận gộp
|
32,549
|
14,338
|
17,939
|
-10,663
|
-22,262
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
327
|
386
|
432
|
86
|
238
|
Chi phí tài chính
|
3,273
|
2,746
|
2,757
|
3,358
|
2,547
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,029
|
2,616
|
2,318
|
3,218
|
2,536
|
Chi phí bán hàng
|
14,243
|
11,494
|
14,351
|
6,883
|
4,639
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,113
|
7,583
|
8,753
|
7,485
|
8,540
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,247
|
-7,099
|
-7,489
|
-28,303
|
-37,750
|
Thu nhập khác
|
1,286
|
179
|
230
|
2
|
9,696
|
Chi phí khác
|
513
|
350
|
439
|
241
|
6,194
|
Lợi nhuận khác
|
773
|
-170
|
-208
|
-238
|
3,502
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,020
|
-7,269
|
-7,697
|
-28,542
|
-34,247
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,730
|
-788
|
0
|
0
|
-572
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,730
|
-788
|
0
|
0
|
-572
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,290
|
-6,481
|
-7,697
|
-28,542
|
-33,675
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,290
|
-6,481
|
-7,697
|
-28,542
|
-33,675
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|