I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
48.297
|
33.979
|
26.917
|
31.445
|
37.348
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-24.188
|
-6.382
|
-7.825
|
-6.895
|
-10.738
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.993
|
-7.406
|
-4.068
|
-4.707
|
-3.859
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-47
|
-3
|
|
-36
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-175
|
-510
|
-1
|
-1.489
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.439
|
412
|
1.137
|
337
|
6.268
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15.376
|
-9.848
|
-12.796
|
-8.005
|
-26.688
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.133
|
10.577
|
2.855
|
12.139
|
844
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.500
|
-36.000
|
-27.000
|
-34.000
|
-13.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12.000
|
27.000
|
21.000
|
33.000
|
12.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4.000
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
989
|
2.056
|
1.914
|
517
|
159
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.484
|
-6.944
|
-4.085
|
-482
|
-841
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.771
|
|
1.100
|
|
2.620
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.037
|
-1.560
|
-614
|
-10.167
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.996
|
-2.000
|
-1.477
|
-1
|
1
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.263
|
-3.560
|
-991
|
-10.167
|
2.621
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.646
|
73
|
-2.222
|
1.489
|
2.623
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.879
|
4.232
|
4.305
|
2.084
|
3.573
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.232
|
4.305
|
2.084
|
3.573
|
6.196
|