TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
123,642
|
125,925
|
127,781
|
122,891
|
126,431
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,084
|
3,573
|
6,196
|
3,883
|
6,654
|
1. Tiền
|
2,084
|
3,573
|
6,196
|
3,883
|
6,654
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70,587
|
71,587
|
72,587
|
70,202
|
64,702
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
287
|
287
|
287
|
287
|
287
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-85
|
-85
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,910
|
14,934
|
14,076
|
15,967
|
24,080
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,159
|
12,182
|
11,383
|
9,970
|
18,644
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,259
|
937
|
1,614
|
1,012
|
1,162
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,502
|
3,826
|
3,051
|
6,958
|
6,247
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,011
|
-2,011
|
-1,972
|
-1,972
|
-1,972
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
33,454
|
32,271
|
29,966
|
28,498
|
27,096
|
1. Hàng tồn kho
|
35,479
|
34,297
|
32,490
|
31,080
|
29,679
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,026
|
-2,026
|
-2,524
|
-2,582
|
-2,582
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,607
|
3,560
|
4,956
|
4,340
|
3,899
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,129
|
3,011
|
4,437
|
3,893
|
3,578
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
306
|
376
|
348
|
275
|
149
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
172
|
172
|
172
|
172
|
172
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
111,943
|
110,489
|
109,855
|
109,419
|
108,636
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65,133
|
63,733
|
62,700
|
61,324
|
60,101
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47,943
|
46,700
|
45,824
|
44,605
|
43,539
|
- Nguyên giá
|
133,224
|
133,224
|
133,339
|
133,339
|
133,471
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85,281
|
-86,524
|
-87,515
|
-88,735
|
-89,932
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,190
|
17,033
|
16,876
|
16,719
|
16,562
|
- Nguyên giá
|
26,805
|
26,805
|
26,805
|
26,805
|
26,805
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,615
|
-9,772
|
-9,929
|
-10,086
|
-10,243
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,658
|
17,658
|
17,592
|
17,500
|
17,746
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17,658
|
17,658
|
17,592
|
17,500
|
17,746
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,606
|
1,551
|
2,017
|
3,049
|
3,242
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
409
|
355
|
796
|
1,828
|
2,021
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,196
|
1,196
|
1,221
|
1,221
|
1,221
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
235,585
|
236,414
|
237,636
|
232,309
|
235,067
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49,980
|
47,740
|
45,575
|
43,983
|
48,634
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26,477
|
22,918
|
21,852
|
19,527
|
21,861
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,100
|
0
|
2,855
|
450
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,515
|
976
|
1,847
|
314
|
2,685
|
4. Người mua trả tiền trước
|
337
|
505
|
126
|
1,543
|
673
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,238
|
3,780
|
1,724
|
894
|
2,669
|
6. Phải trả người lao động
|
3,167
|
3,653
|
5,127
|
2,297
|
3,596
|
7. Chi phí phải trả
|
10,011
|
7,859
|
3,985
|
7,405
|
2,515
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,572
|
4,559
|
4,542
|
4,233
|
6,592
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,034
|
0
|
0
|
973
|
973
|
II. Nợ dài hạn
|
23,503
|
24,823
|
23,724
|
24,456
|
26,773
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9,945
|
9,965
|
9,933
|
10,027
|
11,004
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
878
|
878
|
828
|
827
|
827
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
185,605
|
188,673
|
192,061
|
188,326
|
186,433
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
185,605
|
188,673
|
192,061
|
188,326
|
186,433
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
119,821
|
119,821
|
119,821
|
119,821
|
119,821
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69,033
|
69,033
|
69,033
|
69,033
|
69,033
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-23,523
|
-23,523
|
-23,523
|
-23,523
|
-23,523
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,329
|
10,329
|
10,329
|
10,329
|
10,329
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,826
|
9,904
|
13,220
|
9,955
|
7,887
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,502
|
1,586
|
1,384
|
1,346
|
1,897
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,120
|
3,110
|
3,182
|
2,712
|
2,887
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
235,585
|
236,414
|
237,636
|
232,309
|
235,067
|