TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
116,368
|
116,249
|
123,642
|
125,925
|
127,781
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,232
|
4,305
|
2,084
|
3,573
|
6,196
|
1. Tiền
|
4,232
|
4,305
|
2,084
|
3,573
|
6,196
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
55,587
|
64,587
|
70,587
|
71,587
|
72,587
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
287
|
287
|
287
|
287
|
287
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,957
|
11,080
|
14,910
|
14,934
|
14,076
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,160
|
7,635
|
11,159
|
12,182
|
11,383
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,908
|
733
|
2,259
|
937
|
1,614
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,912
|
4,723
|
3,502
|
3,826
|
3,051
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,023
|
-2,011
|
-2,011
|
-2,011
|
-1,972
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
33,063
|
32,865
|
33,454
|
32,271
|
29,966
|
1. Hàng tồn kho
|
34,588
|
34,389
|
35,479
|
34,297
|
32,490
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,524
|
-1,524
|
-2,026
|
-2,026
|
-2,524
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,527
|
3,411
|
2,607
|
3,560
|
4,956
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,935
|
2,689
|
2,129
|
3,011
|
4,437
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
295
|
390
|
306
|
376
|
348
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
298
|
172
|
172
|
172
|
172
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
161
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114,424
|
113,379
|
111,943
|
110,489
|
109,855
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
18,215
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
67,486
|
66,534
|
65,133
|
63,733
|
62,700
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,082
|
49,187
|
47,943
|
46,700
|
45,824
|
- Nguyên giá
|
132,891
|
133,224
|
133,224
|
133,224
|
133,339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82,809
|
-84,037
|
-85,281
|
-86,524
|
-87,515
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,404
|
17,347
|
17,190
|
17,033
|
16,876
|
- Nguyên giá
|
26,705
|
26,805
|
26,805
|
26,805
|
26,805
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,301
|
-9,458
|
-9,615
|
-9,772
|
-9,929
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,500
|
17,500
|
17,658
|
17,658
|
17,592
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17,500
|
17,500
|
17,658
|
17,658
|
17,592
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,778
|
1,686
|
1,606
|
1,551
|
2,017
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
693
|
545
|
409
|
355
|
796
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,085
|
1,141
|
1,196
|
1,196
|
1,221
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
230,792
|
229,628
|
235,585
|
236,414
|
237,636
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44,248
|
41,137
|
49,980
|
47,740
|
45,575
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21,419
|
17,590
|
26,477
|
22,918
|
21,852
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,760
|
200
|
2,100
|
0
|
2,855
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,734
|
646
|
1,515
|
976
|
1,847
|
4. Người mua trả tiền trước
|
188
|
1,178
|
337
|
505
|
126
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,107
|
977
|
1,238
|
3,780
|
1,724
|
6. Phải trả người lao động
|
4,789
|
2,264
|
3,167
|
3,653
|
5,127
|
7. Chi phí phải trả
|
5,526
|
9,254
|
10,011
|
7,859
|
3,985
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,549
|
1,545
|
4,572
|
4,559
|
4,542
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,034
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
22,829
|
23,547
|
23,503
|
24,823
|
23,724
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,242
|
10,014
|
9,945
|
9,965
|
9,933
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
861
|
828
|
878
|
878
|
828
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
186,544
|
188,491
|
185,605
|
188,673
|
192,061
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
186,544
|
188,491
|
185,605
|
188,673
|
192,061
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
119,821
|
119,821
|
119,821
|
119,821
|
119,821
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69,033
|
69,033
|
69,033
|
69,033
|
69,033
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-23,523
|
-23,523
|
-23,523
|
-23,523
|
-23,523
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,329
|
10,329
|
10,329
|
10,329
|
10,329
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,404
|
9,582
|
6,826
|
9,904
|
13,220
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,767
|
1,526
|
2,502
|
1,586
|
1,384
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,481
|
3,250
|
3,120
|
3,110
|
3,182
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
230,792
|
229,628
|
235,585
|
236,414
|
237,636
|