単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 190,067 150,424 130,837 116,288 127,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,890 27,733 13,991 4,232 13,196
1. Tiền 6,890 3,733 7,491 4,232 6,196
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 24,000 6,500 0 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,787 38,287 45,987 55,587 65,502
1. Đầu tư ngắn hạn 287 287 287 287 287
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 -85
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,575 25,124 30,605 19,970 14,020
1. Phải thu khách hàng 53,243 23,507 27,548 14,160 11,328
2. Trả trước cho người bán 3,652 1,851 852 1,908 1,614
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,996 2,346 4,114 5,925 3,051
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,316 -2,581 -1,909 -2,023 -1,972
IV. Tổng hàng tồn kho 109,283 53,955 34,416 33,064 29,908
1. Hàng tồn kho 110,061 54,740 35,582 34,588 32,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -778 -785 -1,166 -1,524 -2,582
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,532 5,325 5,837 3,435 4,956
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,046 4,253 2,799 2,936 4,437
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 457 0 295 348
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 486 614 3,038 203 172
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115,681 118,146 103,583 114,374 109,832
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,358 18,340 18,275 18,215 18,215
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 18,358 18,340 18,275 18,215 18,215
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42,456 79,093 73,218 67,486 62,700
1. Tài sản cố định hữu hình 23,229 60,474 55,207 50,082 45,824
- Nguyên giá 91,885 133,135 133,140 132,891 133,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,657 -72,661 -77,933 -82,809 -87,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,227 18,619 18,012 17,404 16,876
- Nguyên giá 27,023 26,960 26,705 26,705 26,805
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,796 -8,340 -8,693 -9,301 -9,929
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 5,000 0 17,395 17,569
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 17,395 17,569
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,668 6,270 2,646 1,834 2,017
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,374 1,655 678 693 796
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,295 4,615 1,968 1,141 1,221
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 305,749 268,570 234,420 230,662 237,415
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 95,177 71,290 47,037 44,232 50,919
I. Nợ ngắn hạn 81,735 57,725 28,261 21,107 27,197
1. Vay và nợ ngắn 170 0 8,000 1,760 2,855
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,357 1,759 3,611 2,734 1,792
4. Người mua trả tiền trước 20,935 21,384 12 188 126
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,151 508 1,276 1,108 1,721
6. Phải trả người lao động 4,866 5,777 4,039 4,789 5,134
7. Chi phí phải trả 6,770 3,731 3,116 4,108 2,991
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,546 3,549 900 3,549 9,944
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,557 17,521 5,634 1,105 988
II. Nợ dài hạn 13,441 13,565 18,776 23,125 23,722
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,096 9,892 9,968 10,242 9,933
4. Vay và nợ dài hạn 5,500 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 845 884 861 828 827
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 210,572 197,281 187,382 186,430 186,495
I. Vốn chủ sở hữu 210,572 197,281 187,382 186,430 186,495
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 119,821 119,821 119,821 119,821 119,821
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,033 69,033 69,033 69,033 69,033
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -23,523 -23,523 -23,523 -23,523 -23,523
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,730 9,988 9,988 10,329 10,329
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,287 15,101 8,000 7,287 7,689
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,331 3,466 1,665 1,767 1,384
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 9,225 6,862 4,065 3,485 3,147
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 305,749 268,570 234,420 230,662 237,415