Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
463,075
|
330,665
|
249,826
|
113,897
|
114,644
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,737
|
1,801
|
1,464
|
463
|
59
|
Doanh thu thuần
|
456,338
|
328,864
|
248,362
|
113,434
|
114,585
|
Giá vốn hàng bán
|
320,569
|
247,859
|
174,093
|
41,975
|
51,373
|
Lợi nhuận gộp
|
135,769
|
81,005
|
74,269
|
71,459
|
63,211
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
890
|
1,857
|
4,078
|
4,857
|
3,023
|
Chi phí tài chính
|
1,295
|
212
|
240
|
161
|
86
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
776
|
94
|
204
|
151
|
73
|
Chi phí bán hàng
|
83,870
|
57,592
|
34,856
|
44,618
|
34,713
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,604
|
16,217
|
15,711
|
16,899
|
17,234
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,890
|
8,842
|
27,540
|
14,639
|
14,398
|
Thu nhập khác
|
55
|
544
|
673
|
23
|
100
|
Chi phí khác
|
514
|
123
|
973
|
5
|
113
|
Lợi nhuận khác
|
-459
|
421
|
-300
|
19
|
-13
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
197
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,431
|
9,264
|
27,240
|
14,658
|
14,385
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,701
|
1,636
|
2,211
|
2,952
|
3,086
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-247
|
-4
|
2,625
|
938
|
-31
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,454
|
1,632
|
4,836
|
3,890
|
3,055
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,977
|
7,631
|
22,404
|
10,768
|
11,331
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,305
|
2,990
|
3,803
|
-97
|
-289
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,673
|
4,641
|
18,601
|
10,865
|
11,620
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|