単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,890 29,506 32,318 26,985 39,173
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 87 23
Doanh thu thuần 27,890 29,506 32,318 26,898 39,150
Giá vốn hàng bán 9,624 10,013 24,485 12,379 21,500
Lợi nhuận gộp 18,266 19,493 7,833 14,519 17,649
Doanh thu hoạt động tài chính 665 684 804 668 830
Chi phí tài chính 51 19 4 23
Trong đó: Chi phí lãi vay 44 13 4 23
Chi phí bán hàng 11,831 11,929 -409 8,416 10,091
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,236 4,365 4,638 4,308 3,827
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,864 3,832 4,322 2,459 4,716
Thu nhập khác 33 58 9 2,484 16
Chi phí khác 3 58 28 2,275 60
Lợi nhuận khác 31 0 -20 209 -44
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -67 178
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,894 3,832 4,302 2,667 4,672
Chi phí thuế TNDN hiện hành 609 763 989 768 859
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -25
Chi phí thuế TNDN 609 763 964 768 859
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,285 3,069 3,338 1,900 3,812
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -130 -10 72 -435 176
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,415 3,078 3,266 2,335 3,636
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)