I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
218.876
|
193.670
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-138.985
|
-174.733
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.888
|
-7.993
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.135
|
-18.267
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.416
|
-491
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
59.411
|
38.751
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-101.256
|
-70.468
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.606
|
-39.530
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.747
|
-856
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.998
|
23.546
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-89.777
|
-36.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
90.884
|
26.400
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-13.600
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5.292
|
13.304
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.950
|
26.394
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56.882
|
119.370
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56.249
|
-108.557
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
634
|
10.813
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.290
|
-2.322
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.186
|
15.476
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.476
|
13.154
|