I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.815
|
12.645
|
12.130
|
1.158
|
-5.109
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.440
|
-11.835
|
6.442
|
-2.683
|
7.938
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.323
|
1.361
|
2.284
|
4.768
|
5.435
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-581
|
-15.123
|
1.174
|
-13.286
|
-2.349
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
698
|
1.926
|
2.984
|
5.835
|
4.852
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.255
|
810
|
18.572
|
-1.525
|
2.829
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
38.979
|
-3.358
|
-74.776
|
43.896
|
-30.900
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.528
|
-5.754
|
2.702
|
-1.566
|
-531
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.362
|
-6.541
|
17.123
|
-56.962
|
2.176
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.543
|
706
|
465
|
-1.630
|
2.087
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-214
|
-2.411
|
-2.984
|
-5.578
|
-4.910
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.148
|
-557
|
-1.772
|
-1.549
|
-644
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50.306
|
-17.105
|
-40.671
|
-24.913
|
-29.892
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-62
|
-19.900
|
-30.574
|
-7.747
|
-8.673
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
227
|
4.998
|
20.137
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-20.000
|
|
-45.630
|
-13.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
4.400
|
20.000
|
86.358
|
300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-19.450
|
-10.125
|
-34.466
|
-13.600
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
19.466
|
|
|
13.354
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
123
|
971
|
8.784
|
1.457
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19.512
|
-26.036
|
-43.842
|
33.163
|
13.575
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
60.000
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12.600
|
40.754
|
83.187
|
48.870
|
109.453
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.169
|
-25.339
|
-62.664
|
-45.830
|
-95.540
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.432
|
15.415
|
80.523
|
3.040
|
13.913
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35.225
|
-27.726
|
-3.990
|
11.290
|
-2.404
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
677
|
35.903
|
8.176
|
4.186
|
15.476
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35.903
|
8.176
|
4.186
|
15.476
|
13.072
|