I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
105
|
5,310
|
3,443
|
8,299
|
11,970
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,735
|
10,393
|
13,942
|
22,275
|
23,117
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,532
|
6,043
|
6,096
|
6,481
|
7,522
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,395
|
0
|
671
|
2,299
|
300
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
0
|
|
1,071
|
262
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-379
|
-159
|
|
-91
|
-419
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,976
|
4,509
|
7,175
|
12,516
|
15,452
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,840
|
15,703
|
17,385
|
30,575
|
35,087
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24,170
|
-12,288
|
-12,691
|
-1,823
|
-16,448
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,602
|
-13,699
|
-30,648
|
-69,336
|
-77,555
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,817
|
11,127
|
14,768
|
15,258
|
66,031
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-95
|
-6,624
|
548
|
-2,270
|
-6,575
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,976
|
-3,849
|
-6,622
|
-13,354
|
-15,446
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-200
|
-1,136
|
-461
|
-3,214
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19,186
|
-9,829
|
-18,395
|
-41,411
|
-18,120
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,722
|
-10,598
|
-15,314
|
-19,455
|
-36,940
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
184
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,967
|
0
|
|
-2,140
|
-39,350
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
4,690
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,000
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,000
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
195
|
159
|
|
91
|
419
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,310
|
-5,749
|
-15,314
|
-21,503
|
-75,872
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
174,440
|
184,537
|
311,537
|
441,682
|
673,402
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-148,312
|
-165,172
|
-274,272
|
-375,402
|
-571,943
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-128
|
-805
|
-805
|
-1,236
|
-1,343
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-39
|
-12
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26,000
|
18,560
|
36,422
|
65,032
|
100,116
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,496
|
2,982
|
2,713
|
2,118
|
6,125
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,462
|
965
|
3,947
|
6,660
|
8,778
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
965
|
3,947
|
6,660
|
8,778
|
14,903
|