Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,623 26,093 11,552 9,248 4,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26,623 26,093 11,552 9,248 4,871
4. Giá vốn hàng bán 23,677 23,090 8,465 6,315 1,006
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,947 3,003 3,088 2,933 3,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính 822 856 1,060 1,051 971
7. Chi phí tài chính 9,233 9,324 1,105 -47,059 114
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9,230 9,321 1,060 -47,032 126
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 517 531 537 525 556
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -4,990 2,562 2,384 1,485 -217
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -991 -8,558 121 49,032 4,384
12. Thu nhập khác 1,032 3 1 3 20
13. Chi phí khác 22 6 0 297
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,010 -3 0 3 -277
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 19 -8,562 122 49,035 4,107
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 4,571 718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 4,571 718
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19 -8,562 122 44,464 3,389
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19 -8,562 122 44,464 3,389