1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.623
|
26.093
|
11.552
|
9.248
|
4.871
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.623
|
26.093
|
11.552
|
9.248
|
4.871
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.677
|
23.090
|
8.465
|
6.315
|
1.006
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.947
|
3.003
|
3.088
|
2.933
|
3.866
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
822
|
856
|
1.060
|
1.051
|
971
|
7. Chi phí tài chính
|
9.233
|
9.324
|
1.105
|
-47.059
|
114
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.230
|
9.321
|
1.060
|
-47.032
|
126
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
517
|
531
|
537
|
525
|
556
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-4.990
|
2.562
|
2.384
|
1.485
|
-217
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-991
|
-8.558
|
121
|
49.032
|
4.384
|
12. Thu nhập khác
|
1.032
|
3
|
1
|
3
|
20
|
13. Chi phí khác
|
22
|
6
|
0
|
|
297
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.010
|
-3
|
0
|
3
|
-277
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19
|
-8.562
|
122
|
49.035
|
4.107
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
4.571
|
718
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
4.571
|
718
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19
|
-8.562
|
122
|
44.464
|
3.389
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19
|
-8.562
|
122
|
44.464
|
3.389
|