単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13,935 11,155 14,171 14,188 14,347
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,933 10,735 510 425 292
1. Tiền 4 694 333 246 292
2. Các khoản tương đương tiền 4,929 10,040 177 179 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,645 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 8,645 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329 396 13,637 13,730 14,021
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 0 61 61 22 22
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 12,861 12,861 12,861
6. Phải thu ngắn hạn khác 329 336 716 847 1,138
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 28 24 23 34 34
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2 2 1 1 1
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27 22 22 33 33
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 90,771 103,480 90,017 90,011 90,117
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,700 34,827 21,700 21,700 21,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 12,861 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 21,700 21,966 21,700 21,700 21,700
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15 11 6 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 15 11 6 0 0
- Nguyên giá 157 157 157 157 157
- Giá trị hao mòn lũy kế -142 -146 -151 -157 -157
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,959 4,959 4,959 4,959 4,959
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,959 4,959 4,959 4,959 4,959
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 64,097 63,683 63,352 63,352 63,458
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,180 22,180 22,006 22,006 22,181
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 43,800 43,800 43,800 43,800 43,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,882 -2,296 -2,454 -2,454 -2,523
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 104,706 114,635 104,187 104,199 104,463
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,571 17,764 7,613 7,604 7,659
I. Nợ ngắn hạn 1,939 12,215 2,029 2,021 2,110
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 10,000 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 91 82 82 82 82
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11 41 71 70 164
6. Phải trả người lao động 46 35 35 31 26
7. Chi phí phải trả ngắn hạn -41 9 9 9 9
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,785 2,000 1,785 1,781 1,781
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48 48 48 48 48
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,631 5,549 5,583 5,583 5,549
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,631 5,549 5,583 5,583 5,549
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 97,135 96,871 96,575 96,595 96,805
I. Vốn chủ sở hữu 97,135 96,871 96,575 96,595 96,805
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 114,000 114,000 114,000 114,000 114,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 498 498 498 498 498
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 473 473 473 473 473
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,836 -18,100 -18,396 -18,376 -18,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,065 -18,215 -18,215 -18,215 -18,215
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,229 116 -181 -160 49
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 104,706 114,635 104,187 104,199 104,463