|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14,188
|
14,347
|
14,883
|
3,650
|
17,400
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
425
|
292
|
1,390
|
1,722
|
946
|
|
1. Tiền
|
246
|
292
|
1,390
|
1,722
|
946
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
179
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,730
|
14,021
|
13,460
|
1,900
|
16,424
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
1,840
|
2,998
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
22
|
22
|
13,460
|
44
|
13,426
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12,861
|
12,861
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
847
|
1,138
|
0
|
16
|
0
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34
|
34
|
33
|
28
|
31
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33
|
33
|
33
|
28
|
31
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
90,011
|
90,117
|
88,790
|
103,269
|
89,853
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,700
|
21,700
|
21,700
|
35,116
|
21,700
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21,700
|
21,700
|
21,700
|
35,116
|
21,700
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
157
|
157
|
157
|
157
|
157
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-157
|
-157
|
-157
|
-157
|
-157
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,959
|
4,959
|
4,959
|
4,959
|
4,959
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,959
|
4,959
|
4,959
|
4,959
|
4,959
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
63,352
|
63,458
|
62,131
|
63,195
|
63,195
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
22,006
|
22,181
|
21,013
|
22,148
|
22,148
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
43,800
|
43,800
|
43,800
|
43,800
|
43,800
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,454
|
-2,523
|
-2,682
|
-2,754
|
-2,754
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
104,199
|
104,463
|
103,673
|
106,919
|
107,254
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,604
|
7,659
|
7,435
|
9,607
|
10,130
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,021
|
2,110
|
2,066
|
4,326
|
4,849
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
82
|
82
|
82
|
2,351
|
2,949
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
70
|
164
|
19
|
9
|
9
|
|
6. Phải trả người lao động
|
31
|
26
|
24
|
26
|
31
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9
|
9
|
9
|
10
|
-50
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,781
|
1,781
|
1,883
|
1,881
|
1,862
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
48
|
48
|
48
|
48
|
48
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
5,583
|
5,549
|
5,370
|
5,281
|
5,281
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5,583
|
5,549
|
5,370
|
5,281
|
5,281
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
96,595
|
96,805
|
96,238
|
97,313
|
97,123
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
96,595
|
96,805
|
96,238
|
97,313
|
97,123
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
114,000
|
114,000
|
114,000
|
114,000
|
114,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
498
|
498
|
498
|
498
|
498
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
473
|
473
|
473
|
473
|
473
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-18,376
|
-18,166
|
-18,733
|
-17,658
|
-17,847
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-18,215
|
-18,215
|
-18,583
|
-17,891
|
-17,891
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-160
|
49
|
-150
|
233
|
44
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
104,199
|
104,463
|
103,673
|
106,919
|
107,254
|