TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14.171
|
14.188
|
14.347
|
14.883
|
17.050
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
510
|
425
|
292
|
1.390
|
1.722
|
1. Tiền
|
333
|
246
|
292
|
1.390
|
1.722
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
177
|
179
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.637
|
13.730
|
14.021
|
13.460
|
15.300
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.840
|
2. Trả trước cho người bán
|
61
|
22
|
22
|
13.460
|
13.460
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12.861
|
12.861
|
12.861
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
716
|
847
|
1.138
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23
|
34
|
34
|
33
|
28
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22
|
33
|
33
|
33
|
28
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
90.017
|
90.011
|
90.117
|
88.790
|
89.865
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21.700
|
21.700
|
21.700
|
21.700
|
21.700
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21.700
|
21.700
|
21.700
|
21.700
|
21.700
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
157
|
157
|
157
|
157
|
157
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-151
|
-157
|
-157
|
-157
|
-157
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.959
|
4.959
|
4.959
|
4.959
|
4.959
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.959
|
4.959
|
4.959
|
4.959
|
4.959
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
63.352
|
63.352
|
63.458
|
62.131
|
63.206
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
22.006
|
22.006
|
22.181
|
21.013
|
22.148
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
43.800
|
43.800
|
43.800
|
43.800
|
43.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.454
|
-2.454
|
-2.523
|
-2.682
|
-2.743
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
104.187
|
104.199
|
104.463
|
103.673
|
106.914
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.613
|
7.604
|
7.659
|
7.435
|
9.591
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.029
|
2.021
|
2.110
|
2.066
|
4.310
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
82
|
82
|
82
|
82
|
2.351
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
71
|
70
|
164
|
19
|
9
|
6. Phải trả người lao động
|
35
|
31
|
26
|
24
|
26
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9
|
9
|
9
|
9
|
10
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.785
|
1.781
|
1.781
|
1.883
|
1.865
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
48
|
48
|
48
|
48
|
48
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.583
|
5.583
|
5.549
|
5.370
|
5.281
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5.583
|
5.583
|
5.549
|
5.370
|
5.281
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
96.575
|
96.595
|
96.805
|
96.238
|
97.324
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
96.575
|
96.595
|
96.805
|
96.238
|
97.324
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
114.000
|
114.000
|
114.000
|
114.000
|
114.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
498
|
498
|
498
|
498
|
498
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
473
|
473
|
473
|
473
|
473
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-18.396
|
-18.376
|
-18.166
|
-18.733
|
-17.647
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-18.215
|
-18.215
|
-18.215
|
-18.583
|
-17.891
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-181
|
-160
|
49
|
-150
|
244
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
104.187
|
104.199
|
104.463
|
103.673
|
106.914
|