Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 3.314 4.451
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 3.314 4.451
4. Giá vốn hàng bán 0 3.259 4.378
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 54 73
6. Doanh thu hoạt động tài chính 294 293 1 2 1
7. Chi phí tài chính 0 69 61
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 175 444
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 273 130 151 134 256
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20 269 -150 306 -182
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 0 0 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20 269 -150 306 -189
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 93
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -34 -89
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 59 -89
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20 210 -150 394 -189
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20 210 -150 394 -189