TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
32,171
|
37,964
|
37,955
|
44,324
|
58,231
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
443
|
1,684
|
1,636
|
3,717
|
6,028
|
1. Tiền
|
443
|
1,684
|
1,636
|
3,717
|
6,028
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,588
|
26,578
|
24,811
|
29,623
|
39,030
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20,639
|
25,204
|
21,704
|
27,739
|
36,648
|
2. Trả trước cho người bán
|
459
|
182
|
189
|
150
|
362
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
489
|
1,192
|
2,918
|
1,734
|
2,020
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,322
|
6,673
|
7,591
|
5,414
|
4,634
|
1. Hàng tồn kho
|
5,322
|
6,673
|
7,591
|
5,414
|
4,634
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,819
|
3,029
|
3,917
|
5,569
|
8,539
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,187
|
2,805
|
3,898
|
3,326
|
5,513
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,632
|
57
|
19
|
2,076
|
2,966
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
167
|
0
|
167
|
60
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
123,168
|
145,063
|
174,317
|
200,625
|
225,629
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56,229
|
125,470
|
155,907
|
183,872
|
208,935
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,229
|
125,470
|
155,907
|
183,872
|
208,468
|
- Nguyên giá
|
395,350
|
473,299
|
503,904
|
528,349
|
565,821
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-339,122
|
-347,829
|
-347,996
|
-344,476
|
-357,353
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
468
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7,397
|
6,991
|
6,587
|
6,183
|
0
|
- Nguyên giá
|
9,091
|
9,091
|
9,091
|
9,091
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,694
|
-2,100
|
-2,504
|
-2,908
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
50,510
|
569
|
569
|
569
|
6,257
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
50,510
|
569
|
569
|
569
|
6,257
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,032
|
12,034
|
11,254
|
10,000
|
10,436
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,032
|
12,034
|
11,254
|
10,000
|
10,436
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
155,339
|
183,027
|
212,273
|
244,949
|
283,859
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
115,482
|
143,206
|
172,427
|
204,266
|
243,187
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53,353
|
65,060
|
72,346
|
86,661
|
107,661
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23,352
|
35,158
|
42,500
|
54,118
|
65,500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15,794
|
17,538
|
15,076
|
17,398
|
26,170
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
160
|
973
|
2,282
|
216
|
239
|
6. Phải trả người lao động
|
12,786
|
10,668
|
12,066
|
14,738
|
13,519
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
83
|
81
|
63
|
109
|
186
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
887
|
591
|
358
|
82
|
1,863
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
292
|
51
|
0
|
0
|
184
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
62,129
|
78,146
|
100,081
|
117,605
|
135,526
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
62,129
|
78,146
|
100,081
|
117,605
|
135,526
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
39,858
|
39,821
|
39,846
|
40,683
|
40,672
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
39,858
|
39,821
|
39,846
|
40,683
|
40,672
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32,798
|
32,798
|
32,798
|
32,798
|
32,798
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
473
|
473
|
473
|
473
|
473
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,468
|
2,468
|
2,468
|
2,468
|
3,289
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,119
|
4,083
|
4,108
|
4,945
|
4,113
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
839
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,119
|
4,083
|
4,108
|
4,106
|
4,113
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
155,339
|
183,027
|
212,273
|
244,949
|
283,859
|