I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,593
|
24,161
|
-12,091
|
-41,428
|
3,968
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-8,151
|
-26,462
|
20,329
|
53,670
|
20,690
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,818
|
6,700
|
7,768
|
6,387
|
8,137
|
- Các khoản dự phòng
|
868
|
3,242
|
18,606
|
42,529
|
9,044
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19,551
|
-40,535
|
-10,073
|
174
|
-103
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,714
|
4,131
|
4,028
|
4,579
|
3,612
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,559
|
-2,301
|
8,238
|
12,242
|
24,657
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,317
|
-5,408
|
-1,621
|
2,521
|
-11,059
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19
|
-903
|
-1,397
|
527
|
-337
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,041
|
-8,149
|
-7,220
|
-8,305
|
11,513
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-57
|
-482
|
175
|
556
|
168
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,644
|
-4,163
|
-3,973
|
-4,604
|
-3,657
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,516
|
-21,406
|
-5,797
|
2,937
|
21,285
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,277
|
-10,575
|
-3,308
|
-4,961
|
-9,947
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
32
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,551
|
32,166
|
24,160
|
52
|
72
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11,274
|
21,591
|
20,852
|
-4,909
|
-9,843
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
78,733
|
65,491
|
52,848
|
80,294
|
58,140
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-74,672
|
-68,182
|
-52,615
|
-81,916
|
-67,032
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1,661
|
-9,566
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,061
|
-4,352
|
-9,332
|
-1,622
|
-8,893
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,820
|
-4,167
|
5,722
|
-3,594
|
2,549
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
956
|
5,775
|
1,609
|
7,331
|
3,737
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,775
|
1,609
|
7,331
|
3,737
|
6,286
|