1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18.627
|
10.398
|
11.561
|
12.777
|
6.527
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18.596
|
10.398
|
11.561
|
12.777
|
6.527
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.970
|
11.908
|
15.379
|
17.435
|
6.126
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
625
|
-1.510
|
-3.818
|
-4.658
|
401
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.248
|
698
|
384
|
299
|
118
|
7. Chi phí tài chính
|
46
|
90
|
149
|
143
|
34
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46
|
90
|
149
|
143
|
34
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
861
|
700
|
909
|
659
|
1.267
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.244
|
3.225
|
2.813
|
2.856
|
3.378
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.278
|
-4.827
|
-7.307
|
-8.017
|
-4.160
|
12. Thu nhập khác
|
329
|
496
|
392
|
42
|
150
|
13. Chi phí khác
|
958
|
614
|
388
|
387
|
1.041
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-629
|
-117
|
5
|
-345
|
-892
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.907
|
-4.944
|
-7.302
|
-8.362
|
-5.051
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.907
|
-4.944
|
-7.302
|
-8.362
|
-5.051
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.907
|
-4.944
|
-7.302
|
-8.362
|
-5.051
|