1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.985
|
1.599
|
1.330
|
1.743
|
1.854
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.985
|
1.599
|
1.330
|
1.743
|
1.854
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.074
|
2.047
|
1.557
|
987
|
1.535
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.088
|
-448
|
-226
|
755
|
319
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
60
|
35
|
22
|
24
|
37
|
7. Chi phí tài chính
|
22
|
24
|
10
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22
|
24
|
10
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
146
|
264
|
303
|
296
|
404
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
614
|
1.217
|
408
|
952
|
801
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.810
|
-1.918
|
-925
|
-468
|
-848
|
12. Thu nhập khác
|
21
|
5
|
15
|
57
|
74
|
13. Chi phí khác
|
124
|
227
|
345
|
139
|
330
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-103
|
-223
|
-331
|
-83
|
-256
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.913
|
-2.141
|
-1.256
|
-551
|
-1.104
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.913
|
-2.141
|
-1.256
|
-551
|
-1.104
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.913
|
-2.141
|
-1.256
|
-551
|
-1.104
|