I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-26.648
|
-14.103
|
-23.385
|
-21.631
|
-44.153
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.423
|
5.792
|
8.323
|
6.164
|
31.940
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.580
|
5.547
|
4.953
|
5.139
|
5.118
|
- Các khoản dự phòng
|
5.591
|
-667
|
2.916
|
-750
|
25.807
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-467
|
2
|
-820
|
347
|
-348
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-72
|
-124
|
17
|
-60
|
-69
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
791
|
1.035
|
1.257
|
1.488
|
1.432
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-15.225
|
-8.310
|
-15.062
|
-15.467
|
-12.214
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14.422
|
7.751
|
6.158
|
-7.480
|
-5.745
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.366
|
348
|
-6.138
|
14.994
|
22.265
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8.762
|
-7.458
|
3.589
|
-927
|
1.665
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.603
|
2.916
|
2.506
|
2.681
|
1.004
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-851
|
-603
|
-743
|
-878
|
-842
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-15.628
|
-6.233
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20
|
-14
|
-13
|
-12
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.786
|
-20.998
|
-15.935
|
-7.088
|
6.132
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.407
|
-283
|
250
|
-681
|
-47
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
17.130
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
81
|
70
|
45
|
4
|
118
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.326
|
-213
|
17.426
|
-678
|
70
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8.028
|
25.000
|
20.262
|
29.633
|
15.373
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.317
|
-3.681
|
-18.918
|
-15.722
|
-18.380
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.560
|
-2.560
|
-2.560
|
-3.478
|
-3.478
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.849
|
18.759
|
-1.217
|
10.434
|
-6.484
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20.961
|
-2.452
|
274
|
2.669
|
-282
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32.911
|
11.950
|
9.498
|
9.772
|
12.441
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.950
|
9.498
|
9.772
|
12.441
|
12.158
|