Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -26.648 -14.103 -23.385 -21.631 -44.153
2. Điều chỉnh cho các khoản 11.423 5.792 8.323 6.164 31.940
- Khấu hao TSCĐ 5.580 5.547 4.953 5.139 5.118
- Các khoản dự phòng 5.591 -667 2.916 -750 25.807
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -467 2 -820 347 -348
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -72 -124 17 -60 -69
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 791 1.035 1.257 1.488 1.432
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -15.225 -8.310 -15.062 -15.467 -12.214
- Tăng, giảm các khoản phải thu -14.422 7.751 6.158 -7.480 -5.745
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5.366 348 -6.138 14.994 22.265
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8.762 -7.458 3.589 -927 1.665
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.603 2.916 2.506 2.681 1.004
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -851 -603 -743 -878 -842
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -15.628 -6.233 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -20 -14 -13 -12 -2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -14.786 -20.998 -15.935 -7.088 6.132
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.407 -283 250 -681 -47
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 17.130 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 81 70 45 4 118
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.326 -213 17.426 -678 70
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8.028 25.000 20.262 29.633 15.373
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10.317 -3.681 -18.918 -15.722 -18.380
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2.560 -2.560 -2.560 -3.478 -3.478
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.849 18.759 -1.217 10.434 -6.484
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20.961 -2.452 274 2.669 -282
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 32.911 11.950 9.498 9.772 12.441
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.950 9.498 9.772 12.441 12.158