I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-14,103
|
-23,385
|
-21,631
|
-44,153
|
-13,194
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,792
|
8,323
|
6,164
|
31,940
|
6,203
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,547
|
4,953
|
5,139
|
5,118
|
5,013
|
- Các khoản dự phòng
|
-667
|
2,916
|
-750
|
25,807
|
-600
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
-820
|
347
|
-348
|
469
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-124
|
17
|
-60
|
-69
|
-64
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,035
|
1,257
|
1,488
|
1,432
|
1,385
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-8,310
|
-15,062
|
-15,467
|
-12,214
|
-6,990
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,751
|
6,158
|
-7,480
|
-5,745
|
15,967
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
348
|
-6,138
|
14,994
|
22,265
|
-1,075
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,458
|
3,589
|
-927
|
1,665
|
-7,351
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,916
|
2,506
|
2,681
|
1,004
|
1,320
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-603
|
-743
|
-878
|
-842
|
-812
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,628
|
-6,233
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14
|
-13
|
-12
|
-2
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,998
|
-15,935
|
-7,088
|
6,132
|
1,059
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-283
|
250
|
-681
|
-47
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
17,130
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
70
|
45
|
4
|
118
|
13
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-213
|
17,426
|
-678
|
70
|
13
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,000
|
20,262
|
29,633
|
15,373
|
3,866
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,681
|
-18,918
|
-15,722
|
-18,380
|
-1,421
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,560
|
-2,560
|
-3,478
|
-3,478
|
-3,478
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18,759
|
-1,217
|
10,434
|
-6,484
|
-1,033
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,452
|
274
|
2,669
|
-282
|
39
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,950
|
9,498
|
9,772
|
12,441
|
12,158
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,498
|
9,772
|
12,441
|
12,158
|
12,197
|