単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -14,103 -23,385 -21,631 -44,153 -13,194
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,792 8,323 6,164 31,940 6,203
- Khấu hao TSCĐ 5,547 4,953 5,139 5,118 5,013
- Các khoản dự phòng -667 2,916 -750 25,807 -600
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2 -820 347 -348 469
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -124 17 -60 -69 -64
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,035 1,257 1,488 1,432 1,385
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -8,310 -15,062 -15,467 -12,214 -6,990
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7,751 6,158 -7,480 -5,745 15,967
- Tăng, giảm hàng tồn kho 348 -6,138 14,994 22,265 -1,075
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,458 3,589 -927 1,665 -7,351
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,916 2,506 2,681 1,004 1,320
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -603 -743 -878 -842 -812
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15,628 -6,233 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14 -13 -12 -2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20,998 -15,935 -7,088 6,132 1,059
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -283 250 -681 -47
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 17,130 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 70 45 4 118 13
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -213 17,426 -678 70 13
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25,000 20,262 29,633 15,373 3,866
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,681 -18,918 -15,722 -18,380 -1,421
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,560 -2,560 -3,478 -3,478 -3,478
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 18,759 -1,217 10,434 -6,484 -1,033
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,452 274 2,669 -282 39
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,950 9,498 9,772 12,441 12,158
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,498 9,772 12,441 12,158 12,197