Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44,649
|
23,544
|
34,352
|
61,783
|
65,268
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
44,649
|
23,544
|
34,352
|
61,783
|
65,268
|
Giá vốn hàng bán
|
48,478
|
28,889
|
44,535
|
70,776
|
76,981
|
Lợi nhuận gộp
|
-3,829
|
-5,345
|
-10,182
|
-8,992
|
-11,713
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
549
|
-410
|
1,347
|
-1,229
|
1,359
|
Chi phí tài chính
|
822
|
1,035
|
1,257
|
1,488
|
1,432
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
791
|
1,035
|
1,257
|
1,488
|
1,432
|
Chi phí bán hàng
|
1,381
|
1,065
|
1,137
|
1,043
|
567
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,122
|
6,240
|
9,311
|
4,522
|
31,789
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,605
|
-14,095
|
-20,540
|
-17,275
|
-44,142
|
Thu nhập khác
|
77
|
10
|
158
|
2
|
0
|
Chi phí khác
|
9,119
|
18
|
3,002
|
4,358
|
11
|
Lợi nhuận khác
|
-9,043
|
-8
|
-2,845
|
-4,356
|
-11
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-26,648
|
-14,103
|
-23,385
|
-21,631
|
-44,153
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,328
|
30
|
1,233
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-310
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,018
|
30
|
1,233
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-40,665
|
-14,133
|
-24,618
|
-21,631
|
-44,153
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-40,665
|
-14,133
|
-24,618
|
-21,631
|
-44,153
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|