Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,352
|
61,783
|
65,268
|
18,737
|
48,993
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
34,352
|
61,783
|
65,268
|
18,737
|
48,993
|
Giá vốn hàng bán
|
44,535
|
70,776
|
76,981
|
23,812
|
46,378
|
Lợi nhuận gộp
|
-10,182
|
-8,992
|
-11,713
|
-5,076
|
2,616
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,347
|
-1,229
|
1,359
|
-1,224
|
1,825
|
Chi phí tài chính
|
1,257
|
1,488
|
1,432
|
1,385
|
1,342
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,257
|
1,488
|
1,432
|
1,385
|
1,342
|
Chi phí bán hàng
|
1,137
|
1,043
|
567
|
1,118
|
1,259
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,311
|
4,522
|
31,789
|
5,124
|
6,795
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,540
|
-17,275
|
-44,142
|
-13,927
|
-4,954
|
Thu nhập khác
|
158
|
2
|
0
|
733
|
0
|
Chi phí khác
|
3,002
|
4,358
|
11
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-2,845
|
-4,356
|
-11
|
733
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-23,385
|
-21,631
|
-44,153
|
-13,194
|
-4,954
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,233
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,233
|
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24,618
|
-21,631
|
-44,153
|
-13,194
|
-4,954
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-24,618
|
-21,631
|
-44,153
|
-13,194
|
-4,954
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|