単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,649 23,544 34,352 61,783 65,268
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 44,649 23,544 34,352 61,783 65,268
Giá vốn hàng bán 48,478 28,889 44,535 70,776 76,981
Lợi nhuận gộp -3,829 -5,345 -10,182 -8,992 -11,713
Doanh thu hoạt động tài chính 549 -410 1,347 -1,229 1,359
Chi phí tài chính 822 1,035 1,257 1,488 1,432
Trong đó: Chi phí lãi vay 791 1,035 1,257 1,488 1,432
Chi phí bán hàng 1,381 1,065 1,137 1,043 567
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,122 6,240 9,311 4,522 31,789
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -17,605 -14,095 -20,540 -17,275 -44,142
Thu nhập khác 77 10 158 2 0
Chi phí khác 9,119 18 3,002 4,358 11
Lợi nhuận khác -9,043 -8 -2,845 -4,356 -11
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -26,648 -14,103 -23,385 -21,631 -44,153
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,328 30 1,233 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -310 0 0
Chi phí thuế TNDN 14,018 30 1,233 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -40,665 -14,133 -24,618 -21,631 -44,153
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -40,665 -14,133 -24,618 -21,631 -44,153
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)