単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 198,483 635,716 311,529 133,957 184,947
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 198,483 635,716 311,529 133,957 184,947
Giá vốn hàng bán 167,572 550,332 280,471 177,786 221,180
Lợi nhuận gộp 30,911 85,384 31,058 -43,829 -36,233
Doanh thu hoạt động tài chính 1,433 94 1,096 1,003 1,067
Chi phí tài chính 1,036 5,068 6,828 5,698 5,212
Trong đó: Chi phí lãi vay 898 4,881 6,685 5,665 5,212
Chi phí bán hàng 0 11,618 5,233 5,459 3,812
Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,149 44,642 33,499 33,945 51,861
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -22,842 24,149 -13,407 -87,928 -96,052
Thu nhập khác 64,758 1,723 26,431 78,849 169
Chi phí khác 29,740 670 3,350 11,295 7,390
Lợi nhuận khác 35,018 1,053 23,080 67,554 -7,220
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,176 25,203 9,674 -20,374 -103,272
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,396 6,375 1,333 26,302 1,263
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,854 1,790 362 -1,039 0
Chi phí thuế TNDN -1,458 8,165 1,694 25,263 1,263
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,634 17,038 7,980 -45,636 -104,535
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,634 17,038 7,980 -45,636 -104,535
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)