単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 249,452 262,716 230,560 128,330 69,882
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,272 7,636 18,934 11,950 12,158
1. Tiền 24,272 7,636 10,934 3,950 3,058
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 8,000 8,000 9,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,941 134,574 99,275 66,403 39,971
1. Phải thu khách hàng 143,510 121,329 113,745 93,085 95,567
2. Trả trước cho người bán 31,228 13,399 3,851 2,914 2,175
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 27,326 29,769 14,824 14,552 13,783
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,124 -29,923 -33,145 -44,148 -71,554
IV. Tổng hàng tồn kho 52,783 103,782 101,588 46,897 15,428
1. Hàng tồn kho 52,926 109,417 101,731 46,897 15,428
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -143 -5,635 -143 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,457 16,723 10,763 3,080 2,325
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,136 8,621 2,467 3,080 1,806
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 320 8,102 8,296 0 519
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 67,719 201,973 233,092 178,226 151,563
I. Các khoản phải thu dài hạn 794 2,422 2,422 2,552 2,404
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 794 2,422 2,422 2,552 2,404
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 56,234 166,588 181,635 153,138 120,746
1. Tài sản cố định hữu hình 48,561 84,009 102,551 87,209 45,234
- Nguyên giá 485,759 529,748 529,364 520,490 486,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -437,197 -445,739 -426,814 -433,281 -440,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 74,831 69,641 64,450 74,445
- Nguyên giá 0 77,859 77,859 77,859 94,545
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -3,028 -8,218 -13,409 -20,100
3. Tài sản cố định vô hình 7,672 7,748 9,443 1,479 1,067
- Nguyên giá 9,498 9,682 11,558 3,767 3,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,826 -1,934 -2,115 -2,288 -2,700
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 816 816 816 816 816
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 816 816 816 816 816
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,720 27,287 24,891 14,593 18,396
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,931 26,189 24,450 14,593 18,396
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,790 1,098 442 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 317,171 464,689 463,652 306,556 221,445
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 76,242 204,145 195,848 116,876 136,450
I. Nợ ngắn hạn 76,093 159,649 163,037 99,988 109,912
1. Vay và nợ ngắn 31,456 33,765 103,516 26,212 64,014
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,251 65,997 40,547 31,676 30,899
4. Người mua trả tiền trước 14,508 17,661 3,665 1,486 1,591
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,094 1,084 539 27,299 171
6. Phải trả người lao động 4,649 6,360 4,762 4,442 4,018
7. Chi phí phải trả 1,114 29,140 5,754 5,644 3,385
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,904 5,633 3,536 2,667 5,166
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 150 44,497 32,812 16,888 26,537
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 150 0 400 400 8,005
4. Vay và nợ dài hạn 0 44,497 32,412 16,488 18,532
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 240,929 260,543 267,804 189,679 84,996
I. Vốn chủ sở hữu 240,929 260,543 267,804 189,679 84,996
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209,723 209,723 209,723 209,723 209,723
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,257 15,257 15,257 15,257 15,257
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,353 5,353 5,353 5,353 5,353
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,596 30,210 37,471 -40,653 -145,337
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 118 9 356 345 305
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 317,171 464,689 463,652 306,556 221,445