TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
116,506
|
111,417
|
68,863
|
55,511
|
69,594
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,772
|
12,441
|
12,158
|
12,197
|
20,607
|
1. Tiền
|
1,772
|
4,441
|
3,058
|
3,847
|
20,607
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,000
|
8,000
|
9,100
|
8,350
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49,406
|
58,467
|
39,036
|
24,251
|
22,218
|
1. Phải thu khách hàng
|
78,613
|
83,797
|
95,567
|
79,075
|
79,896
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,563
|
7,839
|
2,175
|
2,286
|
1,854
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,627
|
12,478
|
12,748
|
13,844
|
11,892
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-46,397
|
-45,647
|
-71,454
|
-70,954
|
-71,424
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
52,687
|
37,693
|
15,428
|
16,503
|
15,690
|
1. Hàng tồn kho
|
52,687
|
37,693
|
15,428
|
16,503
|
15,690
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,642
|
2,817
|
2,241
|
2,561
|
3,079
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,773
|
2,057
|
1,810
|
2,172
|
2,925
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,869
|
759
|
431
|
379
|
154
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
10
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
164,891
|
158,552
|
152,678
|
144,864
|
138,929
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,522
|
3,522
|
3,522
|
2,404
|
2,287
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,522
|
3,522
|
3,522
|
2,404
|
2,287
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
131,003
|
125,864
|
120,746
|
115,733
|
110,795
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51,564
|
48,388
|
45,234
|
42,184
|
95,873
|
- Nguyên giá
|
486,091
|
486,091
|
486,091
|
486,091
|
564,027
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-434,527
|
-437,703
|
-440,857
|
-443,907
|
-468,153
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
78,165
|
76,305
|
74,445
|
72,585
|
14,061
|
- Nguyên giá
|
94,545
|
94,545
|
94,545
|
94,545
|
16,685
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,379
|
-18,239
|
-20,100
|
-21,960
|
-2,625
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,273
|
1,170
|
1,067
|
964
|
861
|
- Nguyên giá
|
3,767
|
3,767
|
3,767
|
3,767
|
3,767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,494
|
-2,597
|
-2,700
|
-2,803
|
-2,906
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
816
|
816
|
816
|
816
|
816
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
816
|
816
|
816
|
816
|
816
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,114
|
19,148
|
18,392
|
16,709
|
15,829
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,114
|
19,148
|
18,392
|
16,709
|
15,829
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
281,397
|
269,969
|
221,541
|
200,375
|
208,523
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
130,469
|
140,671
|
136,397
|
128,573
|
141,675
|
I. Nợ ngắn hạn
|
106,859
|
109,456
|
109,860
|
102,036
|
120,216
|
1. Vay và nợ ngắn
|
55,387
|
65,821
|
64,014
|
62,981
|
65,544
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
27,455
|
25,935
|
30,847
|
24,294
|
37,451
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,959
|
1,852
|
1,591
|
2,051
|
1,432
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,014
|
775
|
171
|
384
|
1,031
|
6. Phải trả người lao động
|
2,237
|
2,140
|
4,018
|
2,217
|
2,436
|
7. Chi phí phải trả
|
4,967
|
7,730
|
3,385
|
2,634
|
4,635
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,160
|
4,895
|
5,165
|
6,262
|
6,940
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
23,610
|
31,215
|
26,537
|
26,537
|
21,460
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
400
|
8,005
|
8,005
|
8,005
|
7,605
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
23,210
|
23,210
|
18,532
|
18,532
|
13,855
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
150,929
|
129,298
|
85,144
|
71,802
|
66,847
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
150,929
|
129,298
|
85,144
|
71,802
|
66,847
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
209,723
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,257
|
15,257
|
15,257
|
15,257
|
15,257
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,353
|
5,353
|
5,353
|
5,353
|
5,353
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-79,404
|
-101,035
|
-145,188
|
-158,531
|
-163,486
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
319
|
307
|
305
|
305
|
270
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
281,397
|
269,969
|
221,541
|
200,375
|
208,523
|