単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 159,263 118,653 116,506 111,417 68,863
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,950 9,498 9,772 12,441 12,158
1. Tiền 3,950 1,498 1,772 4,441 3,058
2. Các khoản tương đương tiền 8,000 8,000 8,000 8,000 9,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,980 59,405 49,406 58,467 39,036
1. Phải thu khách hàng 93,085 78,793 78,613 83,797 95,567
2. Trả trước cho người bán 2,914 8,108 4,563 7,839 2,175
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,552 15,985 12,627 12,478 12,748
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,571 -43,481 -46,397 -45,647 -71,454
IV. Tổng hàng tồn kho 73,253 46,549 52,687 37,693 15,428
1. Hàng tồn kho 73,253 46,549 52,687 37,693 15,428
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,080 3,201 4,642 2,817 2,241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,080 2,958 2,773 2,057 1,810
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 8 1,869 759 431
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 235 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 179,707 170,158 164,891 158,552 152,678
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,552 2,542 3,522 3,522 3,522
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,552 2,542 3,522 3,522 3,522
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 153,138 147,591 131,003 125,864 120,746
1. Tài sản cố định hữu hình 87,209 83,063 51,564 48,388 45,234
- Nguyên giá 520,490 520,490 486,091 486,091 486,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -433,281 -437,427 -434,527 -437,703 -440,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính 64,450 63,152 78,165 76,305 74,445
- Nguyên giá 77,859 77,859 94,545 94,545 94,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,409 -14,707 -16,379 -18,239 -20,100
3. Tài sản cố định vô hình 1,479 1,376 1,273 1,170 1,067
- Nguyên giá 3,767 3,767 3,767 3,767 3,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,288 -2,391 -2,494 -2,597 -2,700
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 816 816 816 816 816
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 816 816 816 816 816
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,074 11,799 21,114 19,148 18,392
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,593 11,799 21,114 19,148 18,392
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,481 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338,970 288,811 281,397 269,969 221,541
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 116,879 113,264 130,469 140,671 136,397
I. Nợ ngắn hạn 99,991 96,376 106,859 109,456 109,860
1. Vay và nợ ngắn 26,212 44,971 55,387 65,821 64,014
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 31,676 27,473 27,455 25,935 30,847
4. Người mua trả tiền trước 1,486 4,218 10,959 1,852 1,591
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,299 6,164 1,014 775 171
6. Phải trả người lao động 4,442 2,344 2,237 2,140 4,018
7. Chi phí phải trả 5,644 5,306 4,967 7,730 3,385
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,670 4,660 4,160 4,895 5,165
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,888 16,888 23,610 31,215 26,537
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 400 400 400 8,005 8,005
4. Vay và nợ dài hạn 16,488 16,488 23,210 23,210 18,532
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 222,091 175,547 150,929 129,298 85,144
I. Vốn chủ sở hữu 222,091 175,547 150,929 129,298 85,144
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209,723 209,723 209,723 209,723 209,723
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,257 15,257 15,257 15,257 15,257
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,353 5,353 5,353 5,353 5,353
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,242 -54,786 -79,404 -101,035 -145,188
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 345 331 319 307 305
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338,970 288,811 281,397 269,969 221,541