I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.442.541
|
3.277.004
|
3.764.001
|
2.577.510
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-493.103
|
-2.858.917
|
-3.540.793
|
-2.016.806
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-37.074
|
-51.069
|
-59.559
|
-56.214
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14.487
|
-18.757
|
-32.749
|
-33.829
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-50
|
-129
|
-4.424
|
-10.334
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
312.895
|
1.926.172
|
2.702.687
|
1.209.278
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.159.499
|
-1.330.280
|
-2.658.066
|
-2.969.692
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51.223
|
944.023
|
171.096
|
-1.300.087
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.488
|
-4.539
|
-6.086
|
-47
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-163.547
|
-1.892.810
|
-2.180.933
|
-1.541.945
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
105.852
|
789.701
|
1.887.258
|
2.624.521
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19.543
|
64.838
|
106.264
|
137.282
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-44.639
|
-1.042.810
|
-193.498
|
1.219.811
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
105.250
|
|
14.350
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
697.559
|
966.375
|
2.204.406
|
2.100.675
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-681.621
|
-928.913
|
-2.137.794
|
-2.120.134
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15.937
|
142.712
|
66.611
|
-5.108
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22.521
|
43.925
|
44.209
|
-85.385
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.753
|
34.273
|
78.199
|
122.408
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-22
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34.273
|
78.199
|
122.408
|
37.001
|