TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
59.579
|
63.164
|
74.885
|
62.512
|
69.209
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.397
|
12.454
|
5.971
|
9.964
|
12.820
|
1. Tiền
|
3.397
|
4.454
|
3.971
|
7.964
|
6.820
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
8.000
|
2.000
|
2.000
|
6.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.600
|
7.600
|
6.600
|
5.600
|
5.600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.600
|
7.600
|
6.600
|
5.600
|
5.600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.594
|
37.418
|
58.614
|
42.647
|
47.168
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27.609
|
21.520
|
40.436
|
33.776
|
33.688
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.230
|
1.237
|
595
|
209
|
1.396
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.118
|
15.024
|
17.947
|
9.074
|
12.548
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-363
|
-363
|
-363
|
-412
|
-464
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.988
|
4.796
|
3.311
|
3.602
|
3.518
|
1. Hàng tồn kho
|
2.988
|
4.796
|
3.311
|
3.602
|
3.518
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
896
|
388
|
699
|
102
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
625
|
0
|
115
|
69
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
107
|
31
|
33
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
271
|
282
|
553
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
42.073
|
40.659
|
40.619
|
39.587
|
41.179
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.309
|
33.693
|
33.691
|
32.517
|
34.419
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.947
|
33.491
|
32.099
|
31.498
|
33.932
|
- Nguyên giá
|
41.237
|
41.237
|
41.237
|
42.059
|
42.325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.290
|
-7.746
|
-9.138
|
-10.561
|
-8.393
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
362
|
202
|
1.592
|
1.019
|
487
|
- Nguyên giá
|
1.091
|
1.091
|
2.686
|
2.686
|
2.686
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-729
|
-889
|
-1.094
|
-1.667
|
-2.198
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
244
|
244
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
244
|
244
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.395
|
6.394
|
6.394
|
6.394
|
6.394
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.176
|
4.176
|
4.176
|
4.176
|
4.176
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.375
|
2.375
|
2.375
|
2.375
|
2.375
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-156
|
-156
|
-156
|
-156
|
-157
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
369
|
328
|
291
|
676
|
365
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
369
|
328
|
291
|
676
|
365
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
101.652
|
103.823
|
115.504
|
102.099
|
110.388
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44.730
|
48.538
|
62.985
|
50.933
|
57.305
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44.094
|
47.934
|
62.380
|
50.228
|
56.600
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.868
|
2.060
|
8.390
|
3.490
|
3.323
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.568
|
22.502
|
18.683
|
11.571
|
18.218
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
695
|
6
|
321
|
1.260
|
2.343
|
6. Phải trả người lao động
|
7.555
|
5.160
|
8.473
|
5.476
|
8.577
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
133
|
0
|
9
|
7
|
371
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
286
|
303
|
312
|
347
|
364
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.302
|
15.466
|
22.974
|
24.857
|
20.185
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.688
|
2.438
|
3.219
|
3.219
|
3.219
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
636
|
604
|
604
|
705
|
705
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
636
|
604
|
604
|
705
|
705
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
56.921
|
55.285
|
52.520
|
51.167
|
53.083
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
56.911
|
55.275
|
52.510
|
51.157
|
53.073
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29
|
29
|
29
|
29
|
29
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.580
|
14.580
|
14.580
|
13.601
|
12.248
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.302
|
4.666
|
1.901
|
1.527
|
4.796
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.697
|
1.652
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.605
|
3.014
|
1.901
|
1.527
|
4.796
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Nguồn kinh phí
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
101.652
|
103.823
|
115.504
|
102.099
|
110.388
|