1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
770.311
|
964.106
|
1.143.871
|
1.042.097
|
1.301.553
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
137
|
548
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
770.174
|
963.557
|
1.143.871
|
1.042.097
|
1.301.553
|
4. Giá vốn hàng bán
|
611.927
|
791.851
|
958.557
|
871.621
|
1.062.150
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
158.247
|
171.706
|
185.314
|
170.475
|
239.403
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
344
|
993
|
2.103
|
3.263
|
2.321
|
7. Chi phí tài chính
|
4.332
|
1.968
|
1.065
|
102
|
138
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.103
|
1.721
|
884
|
26
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
342
|
17
|
-129
|
121
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.325
|
30.683
|
23.104
|
24.674
|
36.602
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
101.382
|
113.740
|
134.326
|
121.531
|
148.208
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.552
|
26.649
|
28.938
|
27.302
|
56.898
|
12. Thu nhập khác
|
2.040
|
743
|
1.149
|
298
|
513
|
13. Chi phí khác
|
2.033
|
3.196
|
1.960
|
1.287
|
351
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8
|
-2.453
|
-811
|
-988
|
162
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.560
|
24.196
|
28.128
|
26.314
|
57.060
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.426
|
4.411
|
6.121
|
7.005
|
11.101
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
404
|
1.222
|
-268
|
-441
|
537
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.830
|
5.633
|
5.853
|
6.564
|
11.638
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.730
|
18.563
|
22.274
|
19.750
|
45.421
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.730
|
18.563
|
22.274
|
19.750
|
45.421
|