TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
293,089
|
386,099
|
345,362
|
380,903
|
498,602
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57,714
|
126,863
|
111,060
|
55,569
|
231,086
|
1. Tiền
|
51,714
|
120,863
|
108,060
|
54,063
|
231,086
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,000
|
6,000
|
3,000
|
1,505
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
5,122
|
300
|
400
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,901
|
44,461
|
49,782
|
91,540
|
75,130
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,653
|
47,442
|
63,123
|
102,778
|
54,984
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,550
|
11,785
|
282
|
1,828
|
20,496
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,687
|
771
|
164
|
204
|
1,022
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,989
|
-15,537
|
-13,788
|
-13,270
|
-1,372
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
194,204
|
205,623
|
171,508
|
219,540
|
178,245
|
1. Hàng tồn kho
|
207,757
|
220,472
|
180,156
|
226,544
|
180,683
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-13,553
|
-14,849
|
-8,648
|
-7,004
|
-2,438
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,270
|
9,151
|
7,891
|
13,954
|
13,741
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
568
|
591
|
1,815
|
465
|
1,627
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,701
|
8,522
|
4,672
|
12,908
|
11,548
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
38
|
1,404
|
582
|
565
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
235,399
|
219,694
|
207,076
|
208,861
|
190,472
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
228,296
|
214,365
|
191,473
|
194,644
|
171,783
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
222,983
|
202,661
|
180,044
|
183,421
|
160,647
|
- Nguyên giá
|
449,208
|
464,644
|
468,005
|
499,169
|
505,116
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-226,225
|
-261,983
|
-287,962
|
-315,748
|
-344,469
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,313
|
11,705
|
11,429
|
11,223
|
11,136
|
- Nguyên giá
|
11,859
|
12,527
|
12,527
|
12,627
|
12,857
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,546
|
-822
|
-1,098
|
-1,404
|
-1,721
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,916
|
3,256
|
3,444
|
3,348
|
3,612
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,916
|
3,256
|
3,444
|
3,348
|
3,612
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,035
|
1,950
|
11,600
|
9,545
|
12,587
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,291
|
1,428
|
10,809
|
9,008
|
12,587
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,745
|
523
|
791
|
537
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
528,488
|
605,793
|
552,438
|
589,764
|
689,073
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
281,147
|
350,557
|
295,891
|
330,557
|
399,378
|
I. Nợ ngắn hạn
|
272,477
|
337,320
|
292,642
|
327,094
|
381,278
|
1. Vay và nợ ngắn
|
21,095
|
4,150
|
0
|
0
|
2,772
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
75,572
|
88,574
|
139,330
|
232,405
|
189,113
|
4. Người mua trả tiền trước
|
100,611
|
160,520
|
56,461
|
3,514
|
28,959
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,562
|
3,876
|
5,998
|
7,477
|
22,653
|
6. Phải trả người lao động
|
44,911
|
51,559
|
60,929
|
60,154
|
66,586
|
7. Chi phí phải trả
|
12,399
|
5,850
|
3,637
|
5,671
|
2,735
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,644
|
11,094
|
13,894
|
6,522
|
10,651
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,019
|
9,279
|
4,517
|
3,052
|
53,553
|
II. Nợ dài hạn
|
8,670
|
13,237
|
3,249
|
3,464
|
18,100
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
998
|
998
|
998
|
1,498
|
906
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,672
|
12,239
|
0
|
0
|
10,487
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
247,341
|
255,236
|
256,547
|
259,207
|
289,695
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
247,341
|
255,236
|
256,547
|
259,207
|
289,695
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172,500
|
172,500
|
172,500
|
172,500
|
172,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
56,998
|
58,172
|
64,001
|
68,092
|
69,777
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,843
|
24,564
|
20,046
|
18,615
|
47,418
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,064
|
2,029
|
4,628
|
8,244
|
4,054
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
528,488
|
605,793
|
552,438
|
589,764
|
689,073
|