TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
205,762
|
264,903
|
353,886
|
502,201
|
283,024
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
87,674
|
100,600
|
151,846
|
231,086
|
153,454
|
1. Tiền
|
85,674
|
100,600
|
151,846
|
231,086
|
145,454
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
300
|
300
|
300
|
400
|
400
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43,624
|
48,841
|
40,281
|
78,513
|
44,066
|
1. Phải thu khách hàng
|
55,349
|
49,752
|
39,097
|
54,984
|
20,701
|
2. Trả trước cho người bán
|
838
|
10,633
|
11,607
|
23,879
|
23,479
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
707
|
1,839
|
2,959
|
1,022
|
1,183
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,270
|
-13,382
|
-13,382
|
-1,372
|
-1,298
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
72,492
|
109,721
|
154,634
|
178,244
|
81,200
|
1. Hàng tồn kho
|
79,496
|
115,960
|
160,874
|
180,682
|
83,638
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,004
|
-6,240
|
-6,240
|
-2,438
|
-2,438
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,672
|
5,441
|
6,826
|
13,958
|
3,904
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
813
|
1,546
|
2,347
|
1,845
|
2,167
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
554
|
3,752
|
4,460
|
11,548
|
1,148
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
305
|
143
|
18
|
565
|
590
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
198,559
|
196,367
|
196,047
|
190,119
|
180,937
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
186,190
|
183,989
|
178,124
|
171,791
|
164,732
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
175,045
|
172,920
|
166,981
|
160,655
|
153,672
|
- Nguyên giá
|
499,751
|
506,417
|
507,845
|
505,116
|
506,103
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-324,706
|
-333,497
|
-340,864
|
-344,461
|
-352,431
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,146
|
11,068
|
11,143
|
11,136
|
11,060
|
- Nguyên giá
|
12,627
|
12,627
|
12,787
|
12,857
|
12,857
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,481
|
-1,558
|
-1,644
|
-1,721
|
-1,797
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,348
|
3,469
|
3,469
|
3,469
|
3,612
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,348
|
3,469
|
3,469
|
3,469
|
3,612
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,697
|
6,953
|
11,647
|
12,370
|
10,721
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,160
|
6,953
|
11,647
|
12,370
|
10,721
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
537
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
404,322
|
461,270
|
549,933
|
692,320
|
463,961
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
136,845
|
190,423
|
288,941
|
402,087
|
165,110
|
I. Nợ ngắn hạn
|
133,381
|
186,574
|
285,159
|
381,728
|
147,723
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,964
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
61,471
|
75,883
|
85,516
|
189,113
|
47,321
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,290
|
63,115
|
119,371
|
32,342
|
14,317
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,735
|
3,951
|
7,608
|
21,960
|
3,081
|
6. Phải trả người lao động
|
34,759
|
30,603
|
45,346
|
66,586
|
30,514
|
7. Chi phí phải trả
|
5,777
|
2,373
|
5,302
|
2,735
|
2,384
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,805
|
7,994
|
16,062
|
10,651
|
6,561
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,052
|
0
|
0
|
53,553
|
37,388
|
II. Nợ dài hạn
|
3,464
|
3,849
|
3,781
|
20,359
|
17,387
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,498
|
1,503
|
1,506
|
906
|
706
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
13,259
|
10,487
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
310
|
310
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
267,477
|
270,847
|
260,992
|
290,233
|
298,851
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
267,477
|
270,847
|
260,992
|
290,233
|
298,851
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172,168
|
172,500
|
172,500
|
172,500
|
172,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
332
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
68,092
|
68,092
|
68,092
|
69,778
|
69,777
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,885
|
30,256
|
20,401
|
47,956
|
56,574
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,432
|
2,505
|
5,167
|
4,074
|
3,484
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
404,322
|
461,270
|
549,933
|
692,320
|
463,961
|