単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 264,903 353,886 502,201 283,024 313,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,600 151,846 231,086 153,454 121,412
1. Tiền 100,600 151,846 231,086 145,454 106,412
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 8,000 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300 300 400 400 400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,841 40,281 78,513 44,066 40,457
1. Phải thu khách hàng 49,752 39,097 54,984 20,701 35,425
2. Trả trước cho người bán 10,633 11,607 23,879 23,479 5,474
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,839 2,959 1,022 1,183 856
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,382 -13,382 -1,372 -1,298 -1,298
IV. Tổng hàng tồn kho 109,721 154,634 178,244 81,200 143,447
1. Hàng tồn kho 115,960 160,874 180,682 83,638 145,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,240 -6,240 -2,438 -2,438 -1,940
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,441 6,826 13,958 3,904 7,304
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,546 2,347 1,845 2,167 2,827
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,752 4,460 11,548 1,148 4,164
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 143 18 565 590 313
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 196,367 196,047 190,119 180,937 198,526
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 183,989 178,124 171,791 164,732 184,644
1. Tài sản cố định hữu hình 172,920 166,981 160,655 153,672 173,015
- Nguyên giá 506,417 507,845 505,116 506,103 529,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -333,497 -340,864 -344,461 -352,431 -356,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,068 11,143 11,136 11,060 11,630
- Nguyên giá 12,627 12,787 12,857 12,857 13,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,558 -1,644 -1,721 -1,797 -1,873
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,469 3,469 3,469 3,612 3,779
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,469 3,469 3,469 3,612 3,779
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,953 11,647 12,370 10,721 10,024
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,953 11,647 12,370 10,721 10,024
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 461,270 549,933 692,320 463,961 511,546
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 190,423 288,941 402,087 165,110 234,712
I. Nợ ngắn hạn 186,574 285,159 381,728 147,723 220,491
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 1,964 1,386
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 75,883 85,516 189,113 47,321 88,434
4. Người mua trả tiền trước 63,115 119,371 32,342 14,317 28,408
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,951 7,608 21,960 3,081 6,621
6. Phải trả người lao động 30,603 45,346 66,586 30,514 37,227
7. Chi phí phải trả 2,373 5,302 2,735 2,384 4,357
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,994 16,062 10,651 6,561 22,147
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 53,553 37,388 22,079
II. Nợ dài hạn 3,849 3,781 20,359 17,387 14,222
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,503 1,506 906 706 2,041
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 13,259 10,487 10,487
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 310 310 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 270,847 260,992 290,233 298,851 276,834
I. Vốn chủ sở hữu 270,847 260,992 290,233 298,851 276,834
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 172,500 172,500 172,500 172,500 172,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 68,092 68,092 69,778 69,777 81,859
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,256 20,401 47,956 56,574 22,475
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,505 5,167 4,074 3,484 9,161
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 461,270 549,933 692,320 463,961 511,546