単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,225 4,675 4,408 34,963 11,414
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,853 13,548 7,347 -2,967 -3,187
- Khấu hao TSCĐ 8,999 9,485 7,984 1,440 8,103
- Các khoản dự phòng 0 4,763 -7,503 -10,568
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -104 78 -264 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -237 -719 -766 -932 -985
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 92 123 51 -51 121
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 4,344 143
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 21,078 18,223 11,755 31,997 8,227
- Tăng, giảm các khoản phải thu 119,643 -1,680 -13,174 -64,665 71,824
- Tăng, giảm hàng tồn kho 146,963 -36,379 -44,914 -19,808 90,806
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -251,849 45,540 96,720 110,270 -247,211
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,256 -820 723 2,360 1,924
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,632 -1,278 3,449 -6,460
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,812 -3,927 575 11,732 67
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32,647 19,679 51,686 75,335 -80,823
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -582 -7,198 -1,062 -987 -987
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 236
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 41 340 734 965 985
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -541 -6,858 -328 114 -2
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1,713
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 13,351
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -92 -808
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -11,578
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 3,394 -808
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 32,106 12,822 51,358 78,844 -81,632
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 55,569 87,674 100,600 151,846 231,086
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 104 -113 397
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 87,674 100,600 151,846 231,086 149,454