単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 131,724 226,350 575,542 256,439 171,462
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 131,724 226,350 575,542 256,439 171,462
Giá vốn hàng bán 108,827 190,819 446,470 213,680 145,582
Lợi nhuận gộp 22,898 35,532 129,072 42,759 25,880
Doanh thu hoạt động tài chính 608 770 706 863 983
Chi phí tài chính -1,090 136 1 208
Trong đó: Chi phí lãi vay -1,092 0 182
Chi phí bán hàng -759 2,866 30,688 2,671 1,566
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,370 28,995 64,361 30,711 17,526
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,985 4,305 34,728 10,241 7,731
Thu nhập khác 90 142 240 1,175 82
Chi phí khác -601 39 5 3 140
Lợi nhuận khác 690 103 235 1,172 -58
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 167
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,675 4,408 34,963 11,414 7,673
Chi phí thuế TNDN hiện hành -84 510 5,507 2,258 1,500
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 415 -310 0
Chi phí thuế TNDN 331 510 5,197 2,258 1,500
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,345 3,898 29,766 9,156 6,173
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,345 3,898 29,766 9,156 6,173
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)