単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 770,311 964,106 1,143,871 1,042,097 1,301,553
Các khoản giảm trừ doanh thu 137 548 0 0 0
Doanh thu thuần 770,174 963,557 1,143,871 1,042,097 1,301,553
Giá vốn hàng bán 611,927 791,851 958,557 871,621 1,062,150
Lợi nhuận gộp 158,247 171,706 185,314 170,475 239,403
Doanh thu hoạt động tài chính 344 993 2,103 3,263 2,321
Chi phí tài chính 4,332 1,968 1,065 102 138
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,103 1,721 884 26 0
Chi phí bán hàng 31,325 30,683 23,104 24,674 36,602
Chi phí quản lý doanh nghiệp 101,382 113,740 134,326 121,531 148,208
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,552 26,649 28,938 27,302 56,898
Thu nhập khác 2,040 743 1,149 298 513
Chi phí khác 2,033 3,196 1,960 1,287 351
Lợi nhuận khác 8 -2,453 -811 -988 162
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 342 17 -129 121
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,560 24,196 28,128 26,314 57,060
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,426 4,411 6,121 7,005 11,101
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 404 1,222 -268 -441 537
Chi phí thuế TNDN 4,830 5,633 5,853 6,564 11,638
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,730 18,563 22,274 19,750 45,421
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,730 18,563 22,274 19,750 45,421
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)