I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21,560
|
24,183
|
28,128
|
26,314
|
57,060
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
46,735
|
49,797
|
21,337
|
24,101
|
18,086
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,307
|
37,314
|
34,524
|
30,754
|
27,328
|
- Các khoản dự phòng
|
14,669
|
11,175
|
-12,713
|
-3,626
|
-11,208
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
226
|
159
|
-952
|
5
|
-295
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-569
|
-993
|
-1,289
|
-3,058
|
-1,967
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,103
|
2,141
|
1,767
|
26
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,228
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
68,295
|
73,980
|
49,465
|
50,415
|
75,145
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18,365
|
-46,980
|
51,377
|
-99,628
|
-26,422
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-51,959
|
-12,672
|
40,317
|
-46,389
|
45,862
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
129,790
|
106,072
|
-92,998
|
79,304
|
74,911
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6,391
|
744
|
-7,139
|
3,344
|
4,057
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,103
|
-1,701
|
-884
|
-26
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,402
|
-8,188
|
-7,834
|
-4,200
|
-461
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
60
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,951
|
-1,401
|
0
|
-4,129
|
6,568
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
121,757
|
109,854
|
32,304
|
-21,309
|
179,661
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-886
|
-20,526
|
-19,690
|
-28,996
|
-9,929
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
146
|
0
|
546
|
222
|
236
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-15,000
|
0
|
17,900
|
-100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
15,000
|
0
|
-13,078
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-10,000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7,000
|
-122
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
569
|
962
|
1,206
|
-1,605
|
1,967
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-171
|
-19,564
|
-20,938
|
-25,678
|
-7,825
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,713
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
135,738
|
18,288
|
20,000
|
1,261
|
13,351
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-212,554
|
-30,666
|
-36,389
|
-1,261
|
-92
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,940
|
-8,628
|
-8,625
|
-8,624
|
-11,578
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-90,755
|
-21,005
|
-25,014
|
-8,624
|
3,394
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30,831
|
69,284
|
-13,648
|
-55,611
|
175,230
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,915
|
57,714
|
126,863
|
111,060
|
55,569
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-32
|
-134
|
-33
|
-3
|
288
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57,714
|
126,863
|
113,182
|
55,569
|
231,086
|