I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4.998
|
-5.950
|
3.048
|
-2.256
|
3.332
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.573
|
5.066
|
4.468
|
5.005
|
3.719
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.477
|
3.582
|
3.040
|
2.904
|
2.935
|
- Các khoản dự phòng
|
-127
|
|
-79
|
72
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-154
|
-258
|
-24
|
-3
|
-81
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.378
|
1.741
|
1.530
|
2.033
|
864
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.575
|
-884
|
7.515
|
2.749
|
7.051
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18.240
|
-4.539
|
-17.177
|
15.982
|
4.110
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.132
|
1.211
|
-11.191
|
14.550
|
-339
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.845
|
12.232
|
20.326
|
-23.817
|
7.181
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
752
|
694
|
-1.563
|
1.845
|
-790
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.378
|
-1.741
|
-1.500
|
-2.043
|
-878
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.056
|
|
|
|
-115
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-528
|
-202
|
-277
|
-2
|
-10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.628
|
6.769
|
-3.867
|
9.264
|
16.209
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.420
|
-1.093
|
|
-3.131
|
-200
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
127
|
|
|
|
77
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-9.500
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
9.800
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
258
|
24
|
3
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.266
|
-535
|
24
|
-3.128
|
-119
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70.949
|
95.093
|
88.433
|
71.154
|
58.029
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-82.341
|
-96.805
|
-88.955
|
-77.486
|
-71.996
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.180
|
-18
|
-1
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14.573
|
-1.731
|
-523
|
-6.332
|
-13.967
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.210
|
4.503
|
-4.367
|
-196
|
2.124
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.039
|
829
|
5.332
|
966
|
769
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
829
|
5.332
|
966
|
769
|
2.893
|