Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 42 -15.262 -6.886 -18.569 -7.213
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.862 6.304 2.411 12.453 1.256
- Khấu hao TSCĐ 5.114 4.936 4.517 3.695 1.214
- Các khoản dự phòng -321 1.598 8.933 8.758 780
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.975 -231 -11.039 0 -738
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 44 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.904 -8.958 -4.475 -6.117 -5.957
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11.487 -5.280 1.534 4.049 217
- Tăng, giảm hàng tồn kho -16.017 -5.442 3.126 3.806 678
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.171 -2.244 75 1.011 -731
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.525 -38 600 1.337 246
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -44 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 2.092
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -26.998 -21.963 861 4.086 -3.454
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -111 329 0 -2.118
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14.500 -4.000 -23.000 -3.000 -16.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 43.500 19.500 13.000 0 20.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.195 1.255 10.792 0 839
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 32.195 16.645 1.120 -3.000 2.722
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.755 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8.732 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.977 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.220 -5.318 1.981 1.086 -733
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.526 7.745 2.427 1.408 2.494
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.745 2.427 4.408 2.494 1.761