I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42
|
-15.262
|
-6.886
|
-18.569
|
-7.213
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.862
|
6.304
|
2.411
|
12.453
|
1.256
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.114
|
4.936
|
4.517
|
3.695
|
1.214
|
- Các khoản dự phòng
|
-321
|
1.598
|
8.933
|
8.758
|
780
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.975
|
-231
|
-11.039
|
0
|
-738
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
44
|
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.904
|
-8.958
|
-4.475
|
-6.117
|
-5.957
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.487
|
-5.280
|
1.534
|
4.049
|
217
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.017
|
-5.442
|
3.126
|
3.806
|
678
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.171
|
-2.244
|
75
|
1.011
|
-731
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.525
|
-38
|
600
|
1.337
|
246
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-44
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
2.092
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26.998
|
-21.963
|
861
|
4.086
|
-3.454
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-111
|
329
|
0
|
-2.118
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14.500
|
-4.000
|
-23.000
|
-3.000
|
-16.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
43.500
|
19.500
|
13.000
|
0
|
20.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.195
|
1.255
|
10.792
|
0
|
839
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32.195
|
16.645
|
1.120
|
-3.000
|
2.722
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.755
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.732
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.977
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.220
|
-5.318
|
1.981
|
1.086
|
-733
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.526
|
7.745
|
2.427
|
1.408
|
2.494
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.745
|
2.427
|
4.408
|
2.494
|
1.761
|