TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
318.924
|
307.111
|
317.778
|
337.194
|
316.522
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.498
|
26.946
|
10.900
|
8.747
|
5.366
|
1. Tiền
|
21.498
|
26.946
|
10.900
|
8.747
|
5.366
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.713
|
26.683
|
8.377
|
2.000
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.713
|
26.683
|
8.377
|
2.000
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
150.417
|
136.844
|
176.640
|
189.722
|
160.529
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
117.729
|
127.189
|
155.010
|
157.141
|
143.235
|
2. Trả trước cho người bán
|
34.320
|
10.554
|
20.747
|
31.124
|
17.350
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.693
|
2.182
|
3.964
|
3.774
|
2.262
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.325
|
-3.081
|
-3.081
|
-2.318
|
-2.318
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
106.556
|
83.797
|
89.046
|
101.553
|
104.707
|
1. Hàng tồn kho
|
106.556
|
83.797
|
89.046
|
101.553
|
104.707
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29.740
|
32.840
|
32.814
|
35.171
|
40.920
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.691
|
3.501
|
3.834
|
3.785
|
4.101
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25.035
|
29.328
|
28.897
|
31.315
|
35.412
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
11
|
82
|
71
|
1.407
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
245.889
|
302.775
|
301.103
|
301.496
|
307.179
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
353
|
353
|
228
|
238
|
238
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
353
|
353
|
228
|
238
|
238
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
235.446
|
263.172
|
292.303
|
292.625
|
298.550
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
136.157
|
202.300
|
232.655
|
234.201
|
240.980
|
- Nguyên giá
|
187.875
|
301.290
|
336.680
|
344.631
|
357.983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51.718
|
-98.990
|
-104.025
|
-110.430
|
-117.003
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
99.289
|
60.872
|
59.648
|
58.424
|
57.201
|
- Nguyên giá
|
145.848
|
66.836
|
66.836
|
66.836
|
66.836
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.559
|
-5.965
|
-7.188
|
-8.412
|
-9.635
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
370
|
- Nguyên giá
|
71
|
71
|
71
|
71
|
441
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.993
|
31.226
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.993
|
31.226
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.097
|
8.023
|
8.572
|
8.633
|
8.390
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.097
|
8.023
|
8.572
|
8.633
|
8.390
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
564.813
|
609.885
|
618.881
|
638.690
|
623.701
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
383.982
|
424.968
|
436.186
|
454.170
|
436.345
|
I. Nợ ngắn hạn
|
298.171
|
303.978
|
316.575
|
336.787
|
313.561
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
232.019
|
257.622
|
249.165
|
263.172
|
239.771
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
55.644
|
37.907
|
47.541
|
56.496
|
60.887
|
4. Người mua trả tiền trước
|
676
|
1.038
|
1.151
|
1.493
|
1.044
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
578
|
1.528
|
2.268
|
3.870
|
73
|
6. Phải trả người lao động
|
3.203
|
2.136
|
3.431
|
3.548
|
2.709
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.679
|
3.039
|
5.645
|
7.895
|
8.341
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
373
|
707
|
7.374
|
313
|
736
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
85.811
|
120.990
|
119.611
|
117.383
|
122.784
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
8.752
|
8.760
|
12.915
|
23.023
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
85.811
|
112.238
|
110.850
|
104.468
|
99.761
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
180.831
|
184.917
|
182.696
|
184.520
|
187.356
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
180.831
|
184.917
|
182.696
|
184.520
|
187.356
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
142.999
|
142.999
|
142.999
|
142.999
|
142.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.416
|
8.416
|
8.416
|
8.416
|
8.416
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29.416
|
33.502
|
31.280
|
33.105
|
35.940
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16.233
|
29.638
|
22.488
|
22.488
|
22.488
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.184
|
3.864
|
8.793
|
10.617
|
13.453
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
564.813
|
609.885
|
618.881
|
638.690
|
623.701
|