単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170,298 204,957 170,347 226,056 166,231
Các khoản giảm trừ doanh thu 41 13 25 248 409
Doanh thu thuần 170,257 204,945 170,322 225,808 165,823
Giá vốn hàng bán 117,905 143,288 116,463 153,066 103,257
Lợi nhuận gộp 52,352 61,657 53,858 72,741 62,566
Doanh thu hoạt động tài chính 976 3,255 2,513 2,086 1,578
Chi phí tài chính 6,022 7,136 5,568 5,753 5,539
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,084 5,335 4,800 2,957 4,845
Chi phí bán hàng 40,516 48,819 44,692 61,966 52,742
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,957 2,247 2,621 3,554 3,023
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,834 6,710 3,490 3,555 2,840
Thu nhập khác 4 42 183 124
Chi phí khác 1 3 415 178 184
Lợi nhuận khác -1 1 -372 5 -60
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,833 6,711 3,118 3,559 2,780
Chi phí thuế TNDN hiện hành 969 1,345 1,293 724 601
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 969 1,345 1,293 724 601
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,864 5,366 1,825 2,835 2,179
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,864 5,366 1,825 2,835 2,179
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)