Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
156,614
|
170,298
|
204,957
|
170,347
|
226,056
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
41
|
13
|
25
|
248
|
Doanh thu thuần
|
156,614
|
170,257
|
204,945
|
170,322
|
225,808
|
Giá vốn hàng bán
|
107,786
|
117,905
|
143,288
|
116,463
|
153,066
|
Lợi nhuận gộp
|
48,828
|
52,352
|
61,657
|
53,858
|
72,741
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
628
|
976
|
3,255
|
2,513
|
2,086
|
Chi phí tài chính
|
7,347
|
6,022
|
7,136
|
5,568
|
5,753
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,081
|
5,084
|
5,335
|
4,800
|
2,957
|
Chi phí bán hàng
|
35,991
|
40,516
|
48,819
|
44,692
|
61,966
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,058
|
1,957
|
2,247
|
2,621
|
3,554
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,059
|
4,834
|
6,710
|
3,490
|
3,555
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
4
|
42
|
183
|
Chi phí khác
|
120
|
1
|
3
|
415
|
178
|
Lợi nhuận khác
|
-120
|
-1
|
1
|
-372
|
5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,940
|
4,833
|
6,711
|
3,118
|
3,559
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
865
|
969
|
1,345
|
1,293
|
724
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
865
|
969
|
1,345
|
1,293
|
724
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,075
|
3,864
|
5,366
|
1,825
|
2,835
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,075
|
3,864
|
5,366
|
1,825
|
2,835
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|