単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 425,669 495,042 420,071 570,888 771,455
Các khoản giảm trừ doanh thu 133 1,622 135 1,718 327
Doanh thu thuần 425,536 493,421 419,936 569,170 771,127
Giá vốn hàng bán 294,082 372,404 282,106 403,130 531,262
Lợi nhuận gộp 131,454 121,017 137,830 166,041 239,865
Doanh thu hoạt động tài chính 697 906 2,532 2,919 8,862
Chi phí tài chính 16,411 14,996 14,886 20,479 24,044
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,660 14,064 13,615 16,323 18,175
Chi phí bán hàng 86,449 82,208 105,942 124,672 195,991
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,158 5,234 4,758 7,160 10,613
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,133 19,485 14,776 16,649 18,079
Thu nhập khác 4,323 102 4 0 255
Chi phí khác 12,501 1,472 2,065 121 597
Lợi nhuận khác -8,178 -1,370 -2,061 -121 -342
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,954 18,115 12,715 16,528 17,737
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,484 1,709 2,858 3,345 4,284
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,484 1,709 2,858 3,345 4,284
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,470 16,406 9,857 13,183 13,453
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,470 16,406 9,857 13,183 13,453
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)