I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,987
|
16,564
|
12,025
|
16,528
|
17,737
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
33,224
|
31,071
|
32,708
|
43,390
|
47,485
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,960
|
16,832
|
18,382
|
18,930
|
29,238
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
-126
|
-763
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
472
|
153
|
1,285
|
159
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-164
|
-142
|
|
0
|
-326
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16,428
|
13,909
|
14,173
|
23,300
|
19,177
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48,211
|
47,635
|
44,733
|
59,918
|
65,222
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15,978
|
-28,281
|
51,670
|
-65,733
|
-20,601
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
29,193
|
25,228
|
-44,029
|
-39,667
|
-26,472
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13,817
|
4,123
|
2,000
|
21,542
|
25,263
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,327
|
1,892
|
575
|
-2,559
|
-610
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,034
|
-13,665
|
-14,006
|
-22,243
|
-19,549
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,000
|
-2,199
|
-2,775
|
-2,968
|
-6,106
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,204
|
34,734
|
38,167
|
-51,710
|
17,147
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,236
|
-3,464
|
-3,174
|
-67,336
|
-61,532
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
204
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-22,500
|
|
-10,883
|
-22,969
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
9,480
|
15,000
|
170
|
28,683
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
14,850
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
164
|
142
|
|
0
|
300
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,072
|
-16,342
|
11,826
|
-63,200
|
-55,316
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
324,810
|
388,331
|
368,498
|
551,511
|
689,587
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-353,216
|
-395,597
|
-376,890
|
-416,424
|
-657,451
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6,909
|
-14,633
|
-15,272
|
-10,965
|
-10,097
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-7,150
|
-14,300
|
-7,150
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35,315
|
-29,049
|
-37,965
|
116,972
|
22,038
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,817
|
-10,656
|
12,028
|
2,063
|
-16,131
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,283
|
18,086
|
7,416
|
19,457
|
21,498
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-13
|
12
|
-5
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,100
|
7,416
|
19,457
|
21,498
|
5,366
|