単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,711 3,118 3,559 2,780 11,324
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,636 11,850 12,304 13,163 13,987
- Khấu hao TSCĐ 7,132 6,752 8,673 8,318 8,481
- Các khoản dự phòng -763 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 168 -157 159 118
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,057 -326
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5,335 4,961 3,798 4,845 5,388
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19,347 14,968 15,863 15,943 25,311
- Tăng, giảm các khoản phải thu -39,262 -4,569 23,919 23,537 -21,887
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,261 -7,190 -3,154 -2,280 11,033
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11,989 13,074 14,541 -16,644 36,508
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,076 -11 -74 -142 762
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,795 -5,501 -3,507 -5,136 -5,119
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -528 0 -5,578
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -19,587 10,769 42,011 15,278 46,608
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,753 -25,858 -14,776 -12,266 -16,997
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -204 204
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,000 -17,969 -5,000 -2,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20,305 24,347 2,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -1,031 300
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 13,553 -20,715 -17,272 -14,266 -16,997
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 177,700 145,837 179,790 172,531 180,240
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -185,047 -135,398 -205,271 -156,272 -194,918
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,660 -2,652 -2,638 -2,640 -2,470
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,008 7,788 -28,119 13,620 -17,148
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16,042 -2,157 -3,381 14,631 12,463
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26,946 10,900 8,747 5,375 20,007
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 4 -1 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,900 8,747 5,366 20,007 32,469