I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,940
|
4,833
|
6,711
|
3,118
|
3,559
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,289
|
11,761
|
12,636
|
11,850
|
12,304
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,946
|
6,677
|
7,132
|
6,752
|
8,673
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
-763
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,285
|
|
168
|
-157
|
159
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
|
|
1,057
|
-326
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,058
|
5,084
|
5,335
|
4,961
|
3,798
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,229
|
16,594
|
19,347
|
14,968
|
15,863
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,118
|
9,526
|
-39,262
|
-4,569
|
23,919
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-39,445
|
-5,562
|
-5,261
|
-7,190
|
-3,154
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,235
|
-11,487
|
11,989
|
13,074
|
14,541
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-503
|
358
|
-1,076
|
-11
|
-74
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,656
|
-5,745
|
-4,795
|
-5,501
|
-3,507
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,790
|
|
-528
|
0
|
-5,578
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,047
|
3,684
|
-19,587
|
10,769
|
42,011
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,992
|
-34,642
|
-4,753
|
-25,858
|
-14,776
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
-204
|
204
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,883
|
-15,969
|
-2,000
|
-17,969
|
-5,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
170
|
|
20,305
|
24,347
|
2,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
|
-1,031
|
300
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25,705
|
-50,612
|
13,553
|
-20,715
|
-17,272
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
290,264
|
186,260
|
177,700
|
145,837
|
179,790
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-218,914
|
-131,572
|
-185,047
|
-135,398
|
-205,271
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5,361
|
-2,312
|
-2,660
|
-2,652
|
-2,638
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,150
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
58,838
|
52,377
|
-10,008
|
7,788
|
-28,119
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,086
|
5,449
|
-16,042
|
-2,157
|
-3,381
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,433
|
21,498
|
26,946
|
10,900
|
8,747
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
|
-4
|
4
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,498
|
26,946
|
10,900
|
8,747
|
5,366
|