I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,711
|
3,118
|
3,559
|
2,780
|
11,324
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,636
|
11,850
|
12,304
|
13,163
|
13,987
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,132
|
6,752
|
8,673
|
8,318
|
8,481
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-763
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
168
|
-157
|
159
|
|
118
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
1,057
|
-326
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,335
|
4,961
|
3,798
|
4,845
|
5,388
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,347
|
14,968
|
15,863
|
15,943
|
25,311
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-39,262
|
-4,569
|
23,919
|
23,537
|
-21,887
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,261
|
-7,190
|
-3,154
|
-2,280
|
11,033
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11,989
|
13,074
|
14,541
|
-16,644
|
36,508
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,076
|
-11
|
-74
|
-142
|
762
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,795
|
-5,501
|
-3,507
|
-5,136
|
-5,119
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-528
|
0
|
-5,578
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19,587
|
10,769
|
42,011
|
15,278
|
46,608
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,753
|
-25,858
|
-14,776
|
-12,266
|
-16,997
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-204
|
204
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
-17,969
|
-5,000
|
-2,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,305
|
24,347
|
2,000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
-1,031
|
300
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13,553
|
-20,715
|
-17,272
|
-14,266
|
-16,997
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
177,700
|
145,837
|
179,790
|
172,531
|
180,240
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-185,047
|
-135,398
|
-205,271
|
-156,272
|
-194,918
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,660
|
-2,652
|
-2,638
|
-2,640
|
-2,470
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,008
|
7,788
|
-28,119
|
13,620
|
-17,148
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,042
|
-2,157
|
-3,381
|
14,631
|
12,463
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,946
|
10,900
|
8,747
|
5,375
|
20,007
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
4
|
-1
|
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,900
|
8,747
|
5,366
|
20,007
|
32,469
|