DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,00 | 14,38 | 1,52 | 1,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,54 | 10,16 | 1,09 | 0,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,82 | 0,79 | 0,64 | 1,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 1,80 | 2,19 | 2,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.197,94 | 1.166,99 | 1.116,76 | 1.748,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,87 | -2,58 | -4,30 | 56,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,87 | 23,60 | 14,86 | 10,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,74 | 14,46 | 5,27 | 2,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,52 | 80,02 | 23,79 | 30,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,75 | 87,83 | 86,59 | 79,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,76 | 51,81 | 72,24 | 57,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 298,17 | 377,69 | 419,62 | 227,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,66 | 34,11 | 36,02 | 16,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 352,94 | 377,90 | 484,41 | 292,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 406,64 | 551,26 | 532,07 | 549,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,54 | 1,84 | 1,56 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,32 | 0,31 | 0,31 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,18 | 0,15 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 0,80 | 1,19 | 1,05 |