DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.54 | 5.19 | 5.85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.80 | 3.06 | 4.30 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.56 | 0.64 | 0.64 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.12 | 2.67 | 2.11 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 88.83 | 133.12 | 113.44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17.27 | 49.86 | -14.78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37.22 | 28.67 | 38.00 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.32 | 79.75 | 80.04 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 39.31 | 45.25 | 31.01 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 68.90 | 57.80 | 43.99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 77.86 | 89.80 | 61.60 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 134.11 | 124.97 | 120.31 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 47.16 | 51.20 | 56.83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.57 | 1.39 | 1.61 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.98 | 0.89 | 1.23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.17 | 0.13 | 0.15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.12 | 1.67 | 1.11 |