DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,19 | 5,85 | 1,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,06 | 4,30 | 2,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,64 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,67 | 2,11 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 133,12 | 113,44 | 59,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 49,86 | -14,78 | -47,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,67 | 38,00 | 36,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,75 | 80,04 | 79,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,25 | 31,01 | 27,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,80 | 43,99 | 81,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 89,80 | 61,60 | 90,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,97 | 120,31 | 181,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 51,20 | 56,83 | 58,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,61 | 1,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 1,23 | 1,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,15 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,67 | 1,11 | 0,71 |