DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,26 | 3,42 | 2,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,98 | 4,47 | 3,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,44 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,74 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40,73 | 39,35 | 43,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,53 | -3,39 | 9,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,92 | 39,00 | 40,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,34 | 5,95 | 4,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,93 | 96,94 | 99,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,13 | 77,59 | 78,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,08 | 57,57 | 60,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,69 | 55,79 | 62,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,23 | 70,63 | 78,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 112,66 | 125,18 | 123,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,33 | 22,90 | 19,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,57 | 1,74 | 1,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 1,05 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,40 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,74 | 0,93 |