DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.61 | 0.98 | 0.21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.47 | 2.08 | 0.43 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.24 | 0.27 | 0.28 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.73 | 1.75 | 1.74 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,193.41 | 1,341.02 | 1,360.82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17.46 | 12.37 | 1.48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.00 | 12.88 | 10.19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.96 | 4.29 | 2.62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43.81 | 64.45 | 38.63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84.52 | 75.13 | 42.90 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 32.00 | 33.71 | 37.00 |
Thời gian tồn kho | Date | 186.61 | 158.02 | 125.70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 15.82 | 15.31 | 11.21 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 210.07 | 186.32 | 173.37 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 815.45 | 784.84 | 644.92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.42 | 1.40 | 1.33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.27 | 0.32 | 0.43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.44 | 0.45 | 0.47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.73 | 0.75 | 0.74 |