DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.21 | 4.51 | 10.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.43 | 11.93 | 19.28 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.28 | 0.23 | 0.34 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.74 | 1.62 | 1.58 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,360.82 | 1,106.26 | 1,726.23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.48 | -18.71 | 56.04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.19 | 20.22 | 28.17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.62 | 14.46 | 22.47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38.63 | 90.15 | 95.31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 42.90 | 91.52 | 90.03 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 37.00 | 52.56 | 54.85 |
Thời gian tồn kho | Date | 125.70 | 167.29 | 117.82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 11.21 | 17.32 | 19.56 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 173.37 | 200.63 | 150.95 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 644.92 | 765.74 | 1,059.92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.33 | 1.46 | 1.59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.43 | 0.44 | 0.64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.47 | 0.49 | 0.45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.74 | 0.62 | 0.58 |