DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,32 | 11,62 | 1,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,32 | 15,69 | 3,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,45 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,65 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 505,30 | 506,00 | 354,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,98 | 0,14 | -29,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,55 | 17,44 | 14,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,11 | 19,46 | 5,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,00 | 97,14 | 86,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,85 | 82,98 | 81,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,53 | 50,88 | 56,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,31 | 51,58 | 76,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,89 | 27,02 | 40,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,94 | 160,03 | 212,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 415,85 | 497,14 | 472,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,96 | 2,27 | 2,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,26 | 1,53 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,70 | 0,58 |