DUPONT

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 11,62 1,88 5,58
Lợi nhuận biên (ROS) % 15,69 3,69 8,85
Vòng quay tổng tài sản vòng 0,45 0,33 0,38
Đòn bẩy tài chính Lần 1,65 1,53 1,65

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Doanh thu thuần Tỷ 506,00 354,95 461,54
Tăng trưởng doanh thu % 0,14 -29,85 30,03
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 17,44 14,14 17,35
Tỷ lệ EBIT % 19,46 5,21 10,75
Tỷ lệ EBT/EBIT % 97,14 86,32 94,93
Tỷ lệ EAT/EBT % 82,98 81,95 86,69

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thời gian thu tiền khách hàng Ngày 50,88 56,00 59,06
Thời gian tồn kho Ngày 51,58 76,75 66,04
Thời gian trả cho nhà cung cấp Ngày 27,02 40,82 44,96
Vòng quay vốn lưu động Ngày 160,03 212,92 179,44

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn lưu động ròng Tỷ 497,14 472,85 443,12
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần 2,27 2,33 1,95
Khả năng thanh toán nhanh Lần 1,53 1,42 1,28
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần 0,21 0,23 0,25
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần 0,70 0,58 0,70