DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,11 | 2,10 | 2,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,52 | 13,69 | 15,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,07 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 2,18 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 75,86 | 62,74 | 74,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,87 | -17,30 | 19,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,41 | 26,53 | 29,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,78 | 20,45 | 23,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,15 | 79,49 | 78,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,06 | 84,23 | 83,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,72 | 79,90 | 91,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,28 | 50,27 | 47,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 92,55 | 69,84 | 62,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,19 | 214,19 | 189,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,32 | 22,14 | 13,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,18 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 0,92 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,84 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,12 | 1,18 | 1,26 |