DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,20 | 3,88 | 3,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,75 | 20,53 | 17,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 2,03 | 2,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 71,78 | 78,10 | 75,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,19 | 8,81 | -2,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,45 | 32,29 | 32,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,28 | 28,26 | 24,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,34 | 86,97 | 85,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,26 | 83,53 | 83,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 80,08 | 53,47 | 24,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,27 | 41,32 | 42,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,74 | 13,21 | 92,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 219,19 | 212,24 | 191,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 63,21 | 69,21 | 17,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 1,62 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 1,40 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,78 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,03 | 1,03 | 1,12 |