DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,28 | 0,67 | 3,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,96 | 1,34 | 5,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,33 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,52 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 506,79 | 418,32 | 565,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,93 | -17,46 | 35,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,46 | 4,54 | 7,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,83 | 2,30 | 7,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,93 | 81,15 | 98,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,09 | 71,63 | 81,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,93 | 25,46 | 36,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,80 | 34,71 | 33,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,22 | 11,74 | 9,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 81,93 | 76,32 | 72,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -121,49 | -83,40 | -45,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,79 | 0,81 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,48 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,72 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,52 | 0,59 |