Chỉ tiêu về vốn
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 8.61 | 8.98 | 9.28 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 5.95 | 6.23 | 6.25 |
Asset Quality
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 93.94 | 95.92 | 97.08 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 2.33 | 1.89 | 2.13 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 2.01 | 1.83 | 1.73 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 68.82 | 71.12 | 70.65 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 8.61 | 8.98 | 9.28 |
Management Effectiveness
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 18.13 | 12.35 | 17.35 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 12.69 | 16.10 | 16.58 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 7.52 | 12.95 | 13.84 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 3.04 | 2.91 | 2.93 |
ROA (%) | % | 0.94 | 0.99 | 1.07 |
ROE (%) | % | 15.78 | 15.89 | 17.10 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 68.96 | 70.09 | 70.51 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 99.67 | 102.46 | 104.93 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 22.84 | 23.58 | 26.58 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.11 | 0.18 | 0.17 |