DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,97 | -0,30 | -0,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 69,19 | -24,37 | -7,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,18 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,02 | 11,26 | 13,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -37,91 | -13,50 | 20,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -5,73 | -34,22 | 18,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 92,40 | 7,22 | 17,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,69 | -337,47 | -40,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 107,45 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.120,05 | 77,71 | 94,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,39 | 19,06 | 17,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,49 | 8,79 | 28,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.218,71 | 186,44 | 234,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 166,58 | 10,58 | 0,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 23,98 | 1,85 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 22,34 | 1,12 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,98 | 0,97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,17 |