DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.01 | 0.01 | 0.97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.32 | 0.58 | 69.19 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.02 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.20 | 1.18 | 1.18 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 20.40 | 20.96 | 13.02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.60 | 2.74 | -37.91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53.74 | 46.52 | -5.73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24.39 | 22.83 | 92.40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 26.72 | 23.62 | 69.69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 4.85 | 10.76 | 107.45 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 247.39 | 224.30 | 1,120.05 |
Thời gian tồn kho | Date | -33.43 | 116.52 | 16.39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | -53.38 | 125.66 | 3.49 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 301.20 | 293.87 | 1,218.71 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 35.63 | 47.57 | 166.58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.12 | 3.38 | 23.98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.77 | 2.87 | 22.34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.94 | 0.94 | 0.84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.20 | 0.19 | 0.18 |