DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.17 | 2.75 | 3.78 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -47.81 | -17.24 | -30.30 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.11 | 0.09 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | -1.48 | -1.45 | -1.41 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 34.01 | 83.96 | 68.34 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -9.41 | 146.87 | -18.60 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -17.51 | -5.63 | -15.89 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 15.68 | 8.77 | 2.00 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -304.86 | -196.54 | -1,517.33 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 895.90 | 375.35 | 495.52 |
| Thời gian tồn kho | Date | 63.67 | 29.57 | 25.59 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 161.90 | 58.71 | 81.06 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 997.69 | 416.04 | 534.51 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | -901.15 | -907.51 | -922.36 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.29 | 0.30 | 0.30 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.27 | 0.27 | 0.29 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.51 | 0.50 | 0.48 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -2.48 | -2.45 | -2.41 |