DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,13 | 3,17 | 2,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -41,32 | -47,81 | -17,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,53 | -1,48 | -1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,55 | 34,01 | 83,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 83,32 | -9,41 | 146,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,97 | -17,51 | -5,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,47 | 15,68 | 8,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -236,54 | -304,86 | -196,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 812,24 | 895,90 | 375,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,85 | 63,67 | 29,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 229,19 | 161,90 | 58,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 879,34 | 997,69 | 416,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -892,34 | -901,15 | -907,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,51 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,53 | -2,48 | -2,45 |