DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,38 | 2,34 | -17,69 | -169,04 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,28 | 1,28 | -16,67 | -137,94 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,38 | 0,19 | 0,09 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,36 | 4,86 | 5,64 | 13,83 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1.306,52 | 1.645,61 | 743,42 | 291,65 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 47,27 | 25,95 | -54,82 | -60,77 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,44 | 11,23 | 13,62 | -1,73 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 7,72 | 7,68 | 10,24 | -65,40 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,69 | 21,12 | -164,73 | 210,91 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,60 | 78,69 | 98,87 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 237,50 | 360,61 | 863,50 | 1.905,96 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 150,65 | 218,67 | 450,01 | 931,72 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 171,61 | 95,35 | 247,13 | 638,41 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 414,73 | 588,23 | 1.290,44 | 2.892,34 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 196,25 | 766,44 | 675,83 | -143,44 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,41 | 1,35 | 0,94 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,89 | 0,91 | 0,62 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,39 | 0,34 | 0,30 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,36 | 3,86 | 4,65 | 12,83 |